ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
主 | chủ | シュ ス シュウ アル | ぬし おも | chủ yếu, chủ nhân | lord, chief, master, main thing, principal |
終 | chung | シュウ ツイ. | お.わる -お.わる おわ.る お.える つい | chung kết, chung liễu | end, finish |
転 | chuyển | テン | ころ.がる ころ.げる ころ.がす ころ.ぶ まろ.ぶ うたた うつ.る | chuyển động | revolve, turn around, change |
古 | cổ | コ -フル. | ふる.い ふる- | cũ, cổ điển, đồ cổ | old |
公 | công | コウ ク オオヤ | công cộng, công thức, công tước | public, prince, official, governmental | |
工 | công | コウ ク | công tác, công nhân | craft, construction | |
強 | cường | キョウ ゴウ コワ. | つよ.い つよ.まる つよ.める し.いる | cường quốc; miễn cưỡng | strong |
究 | cứu | キュウ ク キワ.メ | nghiên cứu, cứu cánh | research, study | |
野 | dã | ヤ ショ | の の | cánh đồng, hoang dã, thôn dã | plains, field, rustic, civilian life |
夜 | dạ | ヤ | よ よる | ban đêm, dạ cảnh, dạ quang | night, evening |
多 | đa | タ | おお.い まさ.に まさ.る | đa số | many, frequent, much |
特 | đặc | トク | đặc biệt, đặc công | special | |
待 | đãi | タイ -マ. | ま.つ | đợi, đối đãi | wait, depend on |
代 | đại | ダイ タイ シ | か.わる かわ.る かわ.り -がわ.り か.える よ | đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế | substitute, change, convert, replace, period, age, generation, charge, rate, fee |
道 | đạo | ドウ トウ ミ | đạo lộ, đạo đức, đạo lí | road-way, street, district, journey, course, moral, teachings | |
答 | đáp | トウ コタ. | こた.える | trả lời, vấn đáp, đáp ứng | solution, answer |
題 | đề | ダイ | đề tài, đề mục, chủ đề | topic, subject | |
弟 | đệ | テイ ダイ デ オトウ | đệ tử | younger brother, faithful service to elders | |
以 | dĩ | イ モッ. | dĩ tiền, dĩ vãng | by means of, because, in view of, compared with | |
地 | địa | チ | thổ địa, địa đạo | ground, earth |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-4 Bài 1 | N-4 Bài 2 | N-4 Bài 3 | N-4 Bài 4 |
N-4 Bài 5 | N-4 Bài 6 | N-4 Bài 7 | N-4 Bài 8 |
N-4 Bài 9 |