ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 赤 | xích | セキ シャク アカ.ラメ | あか あか- あか.い あか.らむ | đỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự | red |
| 春 | xuân | シュン ハ | mùa xuân, thanh xuân | springtime, spring (season) | |
| 医 | y | イ | い.やす い.する くすし | y học, y viện | doctor, medicine |
| 意 | ý | ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý | idea, mind, heart, taste, thought, desire, care, liking |
| Hán Tự | |||
|---|---|---|---|
| N-4 Bài 1 | N-4 Bài 2 | N-4 Bài 3 | N-4 Bài 4 |
| N-4 Bài 5 | N-4 Bài 6 | N-4 Bài 7 | N-4 Bài 8 |
| N-4 Bài 9 | |||