ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 持 | trì | ジ モ.テ | も.つ -も.ち | cầm, duy trì | hold, have |
| 朝 | triều | チョウ ア | buổi sáng, triều đình | morning, dynasty, regime, epoch, period, (North) Korea | |
| 重 | trọng | ジュウ チョウ オ | え おも.い おも.り おも.なう かさ.ねる かさ.なる | trọng lượng; trùng phùng | heavy, heap up, pile up, nest of boxes, -fold |
| 昼 | trú | チュウ | ひる | buổi trưa | daytime, noon |
| 住 | trụ | ジュウ ヂュウ チュウ -ズ.マ | す.む す.まう | cư trú; trụ sở | dwell, reside, live, inhabit |
| 着 | trứ | チャク ジャク | き.る -ぎ き.せる -き.せ つ.く つ.ける | đến, đáo trước, mặc | don, arrive, wear, counter for suits of clothing |
| 思 | tư | シ | おも.う おもえら.く おぼ.す | nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy | think |
| 私 | tư | シ | わたくし わたし | tư nhân, công tư, tư lợi | private, I, me |
| 死 | tử | シ | し.ぬ し.に- | tử thi, tự tử | death, die |
| 自 | tự | ジ シ オノ.ズ | みずか.ら おの.ずから | tự do, tự kỉ, tự thân | oneself |
| 字 | tự | ジ | あざ あざな -な | chữ, văn tự | character, letter, word, section of village |
| 足 | túc | ソク タ. | あし た.りる た.る | chân, bổ túc, sung túc | leg, foot, be sufficient, counter for pairs of footwear |
| 文 | văn | ブン モン ア | ふみ | văn chương, văn học | sentence, literature, style, art, decoration, figures, plan |
| 問 | vấn | モン ト | と.う と.い | vấn đáp, chất vấn, vấn đề | question, ask, problem |
| 運 | vận | ウン | はこ.ぶ | vận chuyển, vận mệnh | carry, luck, destiny, fate, lot, transport, progress, advance |
| 物 | vật | ブツ モツ | もの もの- | động vật | thing, object, matter |
| 味 | vị | ミ | あじ あじ.わう | vị giác, mùi vị | flavor, taste |
| 員 | viên | イ | thành viên, nhân viên | employee, member, number, the one in charge | |
| 院 | viện | イン | học viện, y viện | Inst., institution, temple, mansion, school | |
| 社 | xã | シャ ヤシ | xã hội, công xã, hợp tác xã | company, firm, office, association, shrine |
| Hán Tự | |||
|---|---|---|---|
| N-4 Bài 1 | N-4 Bài 2 | N-4 Bài 3 | N-4 Bài 4 |
| N-4 Bài 5 | N-4 Bài 6 | N-4 Bài 7 | N-4 Bài 8 |
| N-4 Bài 9 | |||