ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
発 | phát | ハツ ホツ ハナ. | た.つ あば.く おこ.る つか.わす | xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn | discharge, departure, publish, emit, start from, disclose |
風 | phong | フウ フ -カ | かぜ かざ- | phong ba, phong cách, phong tục | wind, air, style, manner |
服 | phục | フ | y phục, cảm phục, phục vụ | clothing, admit, obey, discharge | |
方 | phương | ホウ -ガ | かた -かた | phương hướng, phương pháp | direction, person, alternative |
館 | quán | カン タ | やかた | đại sứ quán, hội quán | building, mansion, large building, palace |
広 | quảng | コウ | ひろ.い ひろ.まる ひろ.める ひろ.がる ひろ.げる | quảng trường, quảng đại | wide, broad, spacious |
帰 | quy | キ | かえ.る かえ.す おく.る とつ.ぐ | hồi quy | homecoming, arrive at, lead to, result in |
色 | sắc | ショク シキ イ | màu sắc, sắc dục | color | |
仕 | sĩ | シ ジ | つか.える | làm việc | attend, doing, official, serve |
使 | sử | シ | つか.う つか.い -つか.い -づか.い | sử dụng; sứ giả, thiên sứ | use |
事 | sự | ジ ズ ツカ.エ | こと つか.う | sự việc | matter, thing, fact, business, reason, possibly |
借 | tá | シャク | か.りる | mượn, tá điền | borrow, rent |
写 | tả | シャ ジャ | うつ.す うつ.る うつ- うつ.し | miêu tả | copy, be photographed, describe |
作 | tác | サク サ -ヅク. | つく.る つく.り | tác phẩm, công tác, canh tác | make, production, prepare, build |
心 | tâm | りっしんべん | tâm lí, nội tâm | heart, mind, spirit | |
新 | tân | シン | あたら.しい あら.た あら- にい | mới, cách tân, tân thời | new |
早 | tảo | ソウ サッ | はや.い はや はや- はや.まる はや.める さ | sớm, tảo hôn | early, fast |
集 | tập | シュウ ツド. | あつ.まる あつ.める | tập hợp, tụ tập | gather, meet, congregate, swarm, flock |
習 | tập | シュウ ジュ | なら.う なら.い | học tập | learn |
走 | tẩu | ソウ ハシ. | chạy | run |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-4 Bài 1 | N-4 Bài 2 | N-4 Bài 3 | N-4 Bài 4 |
N-4 Bài 5 | N-4 Bài 6 | N-4 Bài 7 | N-4 Bài 8 |
N-4 Bài 9 |