Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ BẠCH 白
白 : BẠCH
皀 : xxx
皃 : MẠO
的 : ĐÍCH
帛 : BẠCH
皇 : HOÀNG
泉 : TUYỀN
皈 : QUY
畠 : xxx
皋 : CAO
皐 : CAO
皎 : KIỂU,HIỆU
皖 : HOÀN,HOÁN
皓 : HẠO
皙 : TÍCH
皚 : NGAI
緜 : MIÊN
魄 : PHÁCH,THÁC,BẠC
Danh Sách Từ Của
白BẠCH
‹
■
▶
›
✕
Hán
BẠCH- Số nét: 05 - Bộ: BẠCH 白
ON
ハク, ビャク
KUN
白
しろ
白
しら-
白い
しろい
白
あき
白
か
白
はっ
Sắc trắng.
Sạch. Như thanh bạch 清白 trong sạch.
Sáng. Như đông phương kí bạch 東方既白 trời đã rạng đông.
Dã minh bạch. Như kỳ oan dĩ bạch 其冤已白 nỗi oan đã tỏ.
Trình bày, kẻ dưới thưa với người trên gọi là bạch.
Chén rượu. Như phù nhất đại bạch 浮一大白 uống cạn một chén lớn.
Trắng không, sách không có chữ gọi là bạch quyển 白卷.
Nói đơn sơ. Như bạch thoại 白話 lối văn nói đơn sơ dễ hiểu.
1
|
2
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
まぶしいような
白
さ
BẠCH
trắng muốt
1
|
2