Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 白BẠCH
Hán

BẠCH- Số nét: 05 - Bộ: BẠCH 白

ONハク, ビャク
KUN しろ
  しら-
  白い しろい
  あき
 
  はっ
  • Sắc trắng.
  • Sạch. Như thanh bạch 清白 trong sạch.
  • Sáng. Như đông phương kí bạch 東方既白 trời đã rạng đông.
  • Dã minh bạch. Như kỳ oan dĩ bạch 其冤已白 nỗi oan đã tỏ.
  • Trình bày, kẻ dưới thưa với người trên gọi là bạch.
  • Chén rượu. Như phù nhất đại bạch 浮一大白 uống cạn một chén lớn.
  • Trắng không, sách không có chữ gọi là bạch quyển 白卷.
  • Nói đơn sơ. Như bạch thoại 白話 lối văn nói đơn sơ dễ hiểu.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
まぶしいような BẠCH trắng muốt
1 | 2