Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 的ĐÍCH
Hán

ĐÍCH- Số nét: 08 - Bộ: BẠCH 白

ONテキ
KUN まと
  いくは
  ゆくは
  • Thấy rõ, lộ ra ngoài. Như tiểu nhân chi đạo, đích nhiên nhi nhật vong 小人之道,的然而日亡 (Lễ Ký 禮記) đạo kẻ tiểu nhân bề ngoài rõ vậy mà ngày mất dần đi.
  • Dích thực, đích xác.
  • Cái đích để tập bắn, bắn phải có đích để ngắm, người phải có chí hướng về một cái gì rồi mới có đường mà tiến, nên gọi cái chỗ chí mình muốn tới là mục đích 目的.
  • Dấy, dùng làm trợ từ. Như hảo đích 好的 tốt đấy (dùng làm trợ từ đọc là chữ để).
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐÍCH XÁC đích xác;sự đích xác
ĐÍCH XÁC rõ ràng; chính xác;sự rõ ràng chính xác;xác
中する ĐÍCH TRUNG đánh trúng đích; chính xác (phán đoán)
ĐÍCH TRUNG sự đánh trúng đích; sự chính xác (phán đoán)
に命中する ĐÍCH MỆNH TRUNG trúng đích
ĐÍCH cái đích;đối tượng
ĐÍCH đích;mang tính chất
注文 NGHIỆM ĐÍCH CHÚ VĂN đơn hàng (đặt) thử
規制 CHẤT ĐÍCH QUY CHẾ hạn chế chất lượng
NHỤC ĐÍCH Thuộc về cơ thể
ĐOAN ĐÍCH rõ ràng; thẳng thắn;sự rõ ràng; sự thẳng thắn
TRI ĐÍCH trí tuệ; thông minh
MỤC ĐÍCH ĐỊA nơi đến; vùng đất làm điểm dừng chân
を達成する MỤC ĐÍCH ĐẠT THÀNH đắc chí;đạt mục đích
を達する MỤC ĐÍCH ĐẠT đắc ý;làm nên;trúng
もなくあちこち歩く MỤC ĐÍCH BỘ đi lung tung
MỤC ĐÍCH đích;mục đích
証拠 VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ vật chứng
損害 VẬT ĐÍCH TỔN HẠI Thiệt hại vật chất
所有者 PHÁP ĐÍCH SỞ HỮU GIẢ chủ sở hữu hợp pháp
PHÁP ĐÍCH có tính luật pháp;tính luật pháp
を射す TIÊU ĐÍCH XẠ bắn bia
TIÊU ĐÍCH bia;bia bắn;Đích
関係 TÍNH,TÁNH ĐÍCH QUAN HỆ quan hệ tình dục
TÍNH,TÁNH ĐÍCH giới tính; giống; nhục dục; tình dục;thuộc về giới tính; nhục dục; thuộc về tình dục
KỊCH ĐÍCH kịch tính; đầy kịch tính; rung động lòng người; đột ngột
生活 NỘI ĐÍCH SINH HOẠT Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần
根拠 NỘI ĐÍCH CĂN CỨ Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong
NỘI ĐÍCH (thuộc) bên trong
魅惑 MỴ HOẶC ĐÍCH mỵ
魅力な笑顔 MỴ LỰC ĐÍCH TIẾU NHAN nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc
魅力 MỴ LỰC ĐÍCH có sức quyến rũ; đầy sức hút; có sức thu hút
類型 LOẠI HÌNH ĐÍCH mang tính chất khuôn mẫu
革新 CÁCH TÂN ĐÍCH cải tiến
部分全損 BỘ PHÂN ĐÍCH TOÀN TỔN mất nguyên kiện;mất trọn một phần
道徳 ĐẠO ĐỨC ĐÍCH đạo hạnh
進歩コミュニケーション協会 TIẾN,TẤN BỘ ĐÍCH HIỆP HỘI Hiệp hội Liên lạc phát triển
通俗 THÔNG TỤC ĐÍCH thông tục; phù hợp với thị hiếu của đa số
退廃 THOÁI,THỐI PHẾ ĐÍCH thoái hoá; suy đồi; sa sút
迷信 MÊ TÍN ĐÍCH tin nhảm
軍事優勢 QUÂN SỰ ĐÍCH ƯU THẾ ưu thế quân sự
論理 LUẬN LÝ ĐÍCH một cách logic
試験に使用する THI NGHIỆM ĐÍCH SỬ,SỨ DỤNG dùng thử
衛生 VỆ SINH ĐÍCH vệ sinh; sạch sẽ
良心 LƯƠNG TÂM ĐÍCH lương tâm
致命 TRI MỆNH ĐÍCH chí mạng; chết người (mang cả nghĩa đen và bóng)
自虐 TỰ NGƯỢC ĐÍCH tự giày vò
自発 TỰ PHÁT ĐÍCH sẵn lòng
自発 TỰ PHÁT ĐÍCH mang tính tự phát; tự nguyện;tự quát
自動 TỰ ĐỘNG ĐÍCH tự động
自主規則 TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH QUY TẮC Quy tắc nội bộ; quy tắc
自主 TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH tính độc lập tự chủ
能率 NĂNG XUẤT ĐÍCH một cách hiệu quả; một cách năng suất
能動 NĂNG ĐỘNG ĐÍCH năng động
肉感 NHỤC CẢM ĐÍCH đa dục;nhục cảm
耐航包装 NẠI HÀNG ĐÍCH BAO TRANG bao bì đường biển;bao bì hàng hải
美術 MỸ,MĨ THUẬT ĐÍCH Nghệ thuật
美学 MỸ,MĨ HỌC ĐÍCH Thẩm mỹ; mỹ học
総務清算 TỔNG VỤ ĐÍCH THANH TOÁN bù trừ hai bên
継続 KẾ TỤC ĐÍCH đằng đẵng;thường xuyên
絶対無効契約 TUYỆT ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng vô hiệu tuyệt đối
絶対 TUYỆT ĐỐI ĐÍCH tuyệt nhiên
統一国家管理 THỐNG NHẤT ĐÍCH QUỐC GIA QUẢN LÝ Quản lý nhà nước thống nhất
経済 KINH TẾ ĐÍCH thuộc về kinh tế; có tính kinh tế; kinh tế
空想 KHÔNG,KHỐNG TƯỞNG ĐÍCH hư ảo
積極働く TÍCH CỰC ĐÍCH ĐỘNG tích cực làm việc
積極に熱中する TÍCH CỰC ĐÍCH NHIỆT TRUNG hăng say
積極 TÍCH CỰC ĐÍCH một cách tích cực;tích cực
禁欲 CẤM DỤC ĐÍCH khổ hạnh; giản dị
神秘 THẦN BÍ ĐÍCH diệu huyền
神秘 THẦN BÍ ĐÍCH huyền ảo;huyền diệu;ma
神秘 THẦN BÍ ĐÍCH u huyền
社交 XÃ GIAO ĐÍCH có tính xã giao
破滅結果を招く PHÁ DIỆT ĐÍCH KẾT QUẢ CHIÊU di hại
相関 TƯƠNG,TƯỚNG QUAN ĐÍCH tương quan
相対無効契約 TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng vô hiệu tương đối
相対 TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI ĐÍCH tương đối
直覚 TRỰC GIÁC ĐÍCH một cách trực giác; qua trực giác
直接 TRỰC TIẾP ĐÍCH trực tiếp; một cách trực tiếp
異端 DỊ ĐOAN ĐÍCH dị đoan
画期 HỌA KỲ ĐÍCH tính bước ngoặt; mở ra kỷ nguyên
男性 NAM TÍNH,TÁNH ĐÍCH một cách đàn ông; đầy nam tính
理論 LÝ LUẬN ĐÍCH đúng lý
理想 LÝ TƯỞNG ĐÍCH một cách lý tưởng; hoàn hảo
独断 ĐỘC ĐOÀN,ĐOẠN ĐÍCH độc đoán
独占買主 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐÍCH MÃI CHỦ,TRÚ người mua độc quyền
爆発 BỘC,BẠO PHÁT ĐÍCH khủng khiếp
熱狂信者 NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ Người cuồng tín; người mê tín
消極 TIÊU CỰC ĐÍCH có tính tiêu cực
活動 HOẠT ĐỘNG ĐÍCH hiếu động;hữu hiệu;linh động
民主 DÂN CHỦ,TRÚ ĐÍCH tính dân chủ
比較 TỶ GIÁC,HIỆU ĐÍCH có tính so sánh; mang tính so sánh;tương đối
歴史 LỊCH SỬ ĐÍCH mang tính lịch sử
武断 VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN ĐÍCH Quân phiệt
標準 TIÊU CHUẨN ĐÍCH khuôn khổ
概念 KHÁI NIỆM ĐÍCH mang tính khái niệm
楽観 NHẠC,LẠC QUAN ĐÍCH lạc quan
楽天 NHẠC,LẠC THIÊN ĐÍCH lạc quan
根本 CĂN BẢN ĐÍCH một cách căn bản
本質 BẢN CHẤT ĐÍCH giản yếu
1 | 2 | 3