Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 的ĐÍCH
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 的確 | ĐÍCH XÁC | đích xác;sự đích xác |
| 的確 | ĐÍCH XÁC | rõ ràng; chính xác;sự rõ ràng chính xác;xác |
| 的中する | ĐÍCH TRUNG | đánh trúng đích; chính xác (phán đoán) |
| 的中 | ĐÍCH TRUNG | sự đánh trúng đích; sự chính xác (phán đoán) |
| 的に命中する | ĐÍCH MỆNH TRUNG | trúng đích |
| 的 | ĐÍCH | cái đích;đối tượng |
| 的 | ĐÍCH | đích;mang tính chất |
| 験的注文 | NGHIỆM ĐÍCH CHÚ VĂN | đơn hàng (đặt) thử |
| 質的規制 | CHẤT ĐÍCH QUY CHẾ | hạn chế chất lượng |
| 肉的 | NHỤC ĐÍCH | Thuộc về cơ thể |
| 端的 | ĐOAN ĐÍCH | rõ ràng; thẳng thắn;sự rõ ràng; sự thẳng thắn |
| 知的 | TRI ĐÍCH | trí tuệ; thông minh |
| 目的地 | MỤC ĐÍCH ĐỊA | nơi đến; vùng đất làm điểm dừng chân |
| 目的を達成する | MỤC ĐÍCH ĐẠT THÀNH | đắc chí;đạt mục đích |
| 目的を達する | MỤC ĐÍCH ĐẠT | đắc ý;làm nên;trúng |
| 目的もなくあちこち歩く | MỤC ĐÍCH BỘ | đi lung tung |
| 目的 | MỤC ĐÍCH | đích;mục đích |
| 物的証拠 | VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ | vật chứng |
| 物的損害 | VẬT ĐÍCH TỔN HẠI | Thiệt hại vật chất |
| 法的所有者 | PHÁP ĐÍCH SỞ HỮU GIẢ | chủ sở hữu hợp pháp |
| 法的 | PHÁP ĐÍCH | có tính luật pháp;tính luật pháp |
| 標的を射す | TIÊU ĐÍCH XẠ | bắn bia |
| 標的 | TIÊU ĐÍCH | bia;bia bắn;Đích |
| 性的関係 | TÍNH,TÁNH ĐÍCH QUAN HỆ | quan hệ tình dục |
| 性的 | TÍNH,TÁNH ĐÍCH | giới tính; giống; nhục dục; tình dục;thuộc về giới tính; nhục dục; thuộc về tình dục |
| 劇的 | KỊCH ĐÍCH | kịch tính; đầy kịch tính; rung động lòng người; đột ngột |
| 内的生活 | NỘI ĐÍCH SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần |
| 内的根拠 | NỘI ĐÍCH CĂN CỨ | Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong |
| 内的 | NỘI ĐÍCH | (thuộc) bên trong |
| 魅惑的 | MỴ HOẶC ĐÍCH | mỵ |
| 魅力的な笑顔 | MỴ LỰC ĐÍCH TIẾU NHAN | nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc |
| 魅力的 | MỴ LỰC ĐÍCH | có sức quyến rũ; đầy sức hút; có sức thu hút |
| 類型的 | LOẠI HÌNH ĐÍCH | mang tính chất khuôn mẫu |
| 革新的 | CÁCH TÂN ĐÍCH | cải tiến |
| 部分的全損 | BỘ PHÂN ĐÍCH TOÀN TỔN | mất nguyên kiện;mất trọn một phần |
| 道徳的 | ĐẠO ĐỨC ĐÍCH | đạo hạnh |
| 進歩的コミュニケーション協会 | TIẾN,TẤN BỘ ĐÍCH HIỆP HỘI | Hiệp hội Liên lạc phát triển |
| 通俗的 | THÔNG TỤC ĐÍCH | thông tục; phù hợp với thị hiếu của đa số |
| 退廃的 | THOÁI,THỐI PHẾ ĐÍCH | thoái hoá; suy đồi; sa sút |
| 迷信的 | MÊ TÍN ĐÍCH | tin nhảm |
| 軍事的優勢 | QUÂN SỰ ĐÍCH ƯU THẾ | ưu thế quân sự |
| 論理的 | LUẬN LÝ ĐÍCH | một cách logic |
| 試験的に使用する | THI NGHIỆM ĐÍCH SỬ,SỨ DỤNG | dùng thử |
| 衛生的 | VỆ SINH ĐÍCH | vệ sinh; sạch sẽ |
| 良心的 | LƯƠNG TÂM ĐÍCH | lương tâm |
| 致命的 | TRI MỆNH ĐÍCH | chí mạng; chết người (mang cả nghĩa đen và bóng) |
| 自虐的 | TỰ NGƯỢC ĐÍCH | tự giày vò |
| 自発的に | TỰ PHÁT ĐÍCH | sẵn lòng |
| 自発的 | TỰ PHÁT ĐÍCH | mang tính tự phát; tự nguyện;tự quát |
| 自動的 | TỰ ĐỘNG ĐÍCH | tự động |
| 自主的規則 | TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH QUY TẮC | Quy tắc nội bộ; quy tắc |
| 自主的 | TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH | tính độc lập tự chủ |
| 能率的 | NĂNG XUẤT ĐÍCH | một cách hiệu quả; một cách năng suất |
| 能動的 | NĂNG ĐỘNG ĐÍCH | năng động |
| 肉感的 | NHỤC CẢM ĐÍCH | đa dục;nhục cảm |
| 耐航的包装 | NẠI HÀNG ĐÍCH BAO TRANG | bao bì đường biển;bao bì hàng hải |
| 美術的 | MỸ,MĨ THUẬT ĐÍCH | Nghệ thuật |
| 美学的 | MỸ,MĨ HỌC ĐÍCH | Thẩm mỹ; mỹ học |
| 総務的清算 | TỔNG VỤ ĐÍCH THANH TOÁN | bù trừ hai bên |
| 継続的 | KẾ TỤC ĐÍCH | đằng đẵng;thường xuyên |
| 絶対的無効契約 | TUYỆT ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng vô hiệu tuyệt đối |
| 絶対的 | TUYỆT ĐỐI ĐÍCH | tuyệt nhiên |
| 統一的国家管理 | THỐNG NHẤT ĐÍCH QUỐC GIA QUẢN LÝ | Quản lý nhà nước thống nhất |
| 経済的 | KINH TẾ ĐÍCH | thuộc về kinh tế; có tính kinh tế; kinh tế |
| 空想的 | KHÔNG,KHỐNG TƯỞNG ĐÍCH | hư ảo |
| 積極的働く | TÍCH CỰC ĐÍCH ĐỘNG | tích cực làm việc |
| 積極的に熱中する | TÍCH CỰC ĐÍCH NHIỆT TRUNG | hăng say |
| 積極的 | TÍCH CỰC ĐÍCH | một cách tích cực;tích cực |
| 禁欲的 | CẤM DỤC ĐÍCH | khổ hạnh; giản dị |
| 神秘的な | THẦN BÍ ĐÍCH | diệu huyền |
| 神秘的 | THẦN BÍ ĐÍCH | huyền ảo;huyền diệu;ma |
| 神秘的 | THẦN BÍ ĐÍCH | u huyền |
| 社交的 | XÃ GIAO ĐÍCH | có tính xã giao |
| 破滅的結果を招く | PHÁ DIỆT ĐÍCH KẾT QUẢ CHIÊU | di hại |
| 相関的 | TƯƠNG,TƯỚNG QUAN ĐÍCH | tương quan |
| 相対的無効契約 | TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng vô hiệu tương đối |
| 相対的 | TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI ĐÍCH | tương đối |
| 直覚的に | TRỰC GIÁC ĐÍCH | một cách trực giác; qua trực giác |
| 直接的 | TRỰC TIẾP ĐÍCH | trực tiếp; một cách trực tiếp |
| 異端的 | DỊ ĐOAN ĐÍCH | dị đoan |
| 画期的 | HỌA KỲ ĐÍCH | tính bước ngoặt; mở ra kỷ nguyên |
| 男性的 | NAM TÍNH,TÁNH ĐÍCH | một cách đàn ông; đầy nam tính |
| 理論的 | LÝ LUẬN ĐÍCH | đúng lý |
| 理想的 | LÝ TƯỞNG ĐÍCH | một cách lý tưởng; hoàn hảo |
| 独断的 | ĐỘC ĐOÀN,ĐOẠN ĐÍCH | độc đoán |
| 独占的買主 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐÍCH MÃI CHỦ,TRÚ | người mua độc quyền |
| 爆発的 | BỘC,BẠO PHÁT ĐÍCH | khủng khiếp |
| 熱狂的信者 | NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ | Người cuồng tín; người mê tín |
| 消極的 | TIÊU CỰC ĐÍCH | có tính tiêu cực |
| 活動的 | HOẠT ĐỘNG ĐÍCH | hiếu động;hữu hiệu;linh động |
| 民主的 | DÂN CHỦ,TRÚ ĐÍCH | tính dân chủ |
| 比較的 | TỶ GIÁC,HIỆU ĐÍCH | có tính so sánh; mang tính so sánh;tương đối |
| 歴史的 | LỊCH SỬ ĐÍCH | mang tính lịch sử |
| 武断的 | VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN ĐÍCH | Quân phiệt |
| 標準的 | TIÊU CHUẨN ĐÍCH | khuôn khổ |
| 概念的 | KHÁI NIỆM ĐÍCH | mang tính khái niệm |
| 楽観的 | NHẠC,LẠC QUAN ĐÍCH | lạc quan |
| 楽天的 | NHẠC,LẠC THIÊN ĐÍCH | lạc quan |
| 根本的 | CĂN BẢN ĐÍCH | một cách căn bản |
| 本質的 | BẢN CHẤT ĐÍCH | giản yếu |

