Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 泉TUYỀN
Hán

TUYỀN- Số nét: 09 - Bộ: BẠCH 白

ONセン
KUN いずみ
  いず
  ずい
  ずみ
  ぜい
  ぜん
 
  • Suối, nguồn.
  • Tiền, ngày xưa gọi đồng tiền là tuyền, có khi đọc là toàn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TUYỀN THỦY suối nước; dòng sông nhỏ
TUYỀN suối
PHI TUYỀN Thác nước
KHOÁNG TUYỀN nước suối;suối khoáng
課税 NGUYÊN TUYỀN KHÓA THUẾ thuế lợi tức đánh từ gốc; thuế khấu trừ tại nguồn
所得税 NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn
徴収 NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU,THÂU sự trưng thu tại gốc; đánh tại gốc; khấu trừ tại nguồn;tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương
NGUYÊN TUYỀN nguồn; nguồn gốc; gốc rễ
ÔN TUYỀN suối nước nóng
LÃNH TUYỀN suối nước lạnh
TỈNH TUYỀN giếng nước