Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 泉TUYỀN
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 泉水 | TUYỀN THỦY | suối nước; dòng sông nhỏ |
| 泉 | TUYỀN | suối |
| 飛泉 | PHI TUYỀN | Thác nước |
| 鉱泉 | KHOÁNG TUYỀN | nước suối;suối khoáng |
| 源泉課税 | NGUYÊN TUYỀN KHÓA THUẾ | thuế lợi tức đánh từ gốc; thuế khấu trừ tại nguồn |
| 源泉所得税 | NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ | thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn |
| 源泉徴収 | NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU,THÂU | sự trưng thu tại gốc; đánh tại gốc; khấu trừ tại nguồn;tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương |
| 源泉 | NGUYÊN TUYỀN | nguồn; nguồn gốc; gốc rễ |
| 温泉 | ÔN TUYỀN | suối nước nóng |
| 冷泉 | LÃNH TUYỀN | suối nước lạnh |
| 井泉 | TỈNH TUYỀN | giếng nước |

