Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 皚NGAI
Hán

NGAI- Số nét: 15 - Bộ: BẠCH 白

ONガイ, ギ, ゲ, カイ
KUN皚い しろい
  皚い さむい
  • Ngai ngai 皚皚 trắng bóng, sắc sương tuyết trắng (trắng phau phau).