Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 皐CAO
Hán

CAO- Số nét: 11 - Bộ: BẠCH 白

ONコウ
KUN さつき
  たかし
  • Khấn.
  • Hãm giọng.
  • Dất bên chằm. Những đất ở vệ hồ vệ chằm đều gọi là cao.
  • Chỗ nước chảy uốn cong. Có khi viết là 皋.
  • Họ Cao.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CAO NGUYỆT Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng