Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
73
賊 : TẶC
続 : TỤC
損 : TỔN
遜 : TỐN
楕 : xxx
滞 : TRỄ
腿 : THỐI
滝 : LANG
蛸 : SAO
嘆 : THÁN
暖 : NOÃN
痴 : SI
稚 : TRĨ
置 : TRỊ
馳 : TRÌ
蓄 : SÚC
牒 : ĐIỆP
腸 : TRƯỜNG,TRÀNG
跳 : KHIÊU
賃 : NHẪM
槌 : CHÙY
椿 : XUÂN,THUNG
碇 : ĐĨNH
禎 : TRINH
艇 : ĐĨNH
鼎 : ĐỈNH
溺 : NỊCH,NIỆU
鉄 : THIẾT
填 : TRẤN
殿 : ĐIỆN
電 : ĐIỆN
塗 : ĐỒ
塘 : ĐƯỜNG
働 : ĐỘNG
督 : ĐỐC
椴 : ĐOẠN
頓 : ĐỐN
楢 : DO
馴 : TUẦN
畷 : xxx
楠 : NAM
農 : NÔNG
楳 : MAI
煤 : MÔI
漠 : MẠC
鉢 : BÁT
鳩 : CƯU
塙 : XÁC
搬 : BÀN,BAN
煩 : PHIỀN
73
Danh Sách Từ Của
艇ĐĨNH
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐĨNH- Số nét: 13 - Bộ: CHU 舟
ON
テイ
Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài.
"Tiềm thủy đĩnh" 潛水艇 tàu ngầm.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
艇
身
ĐĨNH THÂN
chiều dài của tàu
艇
庫
ĐĨNH KHỐ
kho đặt trên tàu
艦
艇
HẠM ĐĨNH
đoàn xe; hạm đội; đàn
舟
艇
CHU,CHÂU ĐĨNH
tàu nhỏ
巡視
艇
TUẦN THỊ ĐĨNH
thuyền tuần tiễu
内火
艇
NỘI HỎA ĐĨNH
Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong
特殊潜航
艇
ĐẶC THÙ TIỀM HÀNG ĐĨNH
tàu ngầm chuyên dụng