Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 滞TRỄ
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
滞貨 | TRỄ HÓA | hàng ế |
滞納 | TRỄ NẠP | sự không trả nợ; sự vỡ nợ |
滞留外国人 | TRỄ LƯU NGOẠI QUỐC NHÂN | ngoại kiều |
滞留する | TRỄ LƯU | ứ |
滞在する | TRỄ TẠI | lưu trú;ở;ở lại;trú;trú chân |
滞在する | TRỄ TẠI | lưu lại; tạm trú |
滞在 | TRỄ TẠI | sự lưu lại; sự tạm trú |
遅滞 | TRÌ TRỄ | sự trì hoãn |
渋滞する | SÁP TRỄ | tắc nghẽn |
渋滞 | SÁP TRỄ | sự kẹt xe; sự tắc nghẽn giao thông |
沈滞 | TRẦM TRỄ | sự đình trệ; sự đình đốn; sự bế tắc |
延滞利息(罰金) | DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM | tiền phạt nộp chậm |
延滞 | DIÊN TRỄ | sự trì hoãn; chần chừ; hoãn; trì hoãn; chậm nộp; chậm trả |
停滞する | ĐINH TRỄ | đình trệ;nán;nấn ná;ngừng trệ;trệ;ứ;ứ đọng |
停滞 | ĐINH TRỄ | sự đình trệ |
血行停滞 | HUYẾT HÀNH,HÀNG ĐINH TRỄ | ứ máu |