Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 腸TRƯỜNG,TRÀNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
腸詰め | TRƯỜNG,TRÀNG CẬT | xúc xích; dồi; lạp xường |
腸閉塞 | TRƯỜNG,TRÀNG BẾ TẮC,TÁI | sự tắc ruột |
腸 | TRƯỜNG,TRÀNG | ruột |
腸 | TRƯỜNG,TRÀNG | nội tạng của loài cá |
腸と肝臓 | TRƯỜNG,TRÀNG CAN TẠNG | ruột gan |
腸の病気 | TRƯỜNG,TRÀNG BỆNH,BỊNH KHÍ | Bệnh đường ruột |
腸カタル | TRƯỜNG,TRÀNG | bệnh viêm màng ruột |
腸チフス | TRƯỜNG,TRÀNG | Bệnh thương hàn |
腸捻転 | TRƯỜNG,TRÀNG NIỆP,NIỆM CHUYỂN | chứng xoắn ruột |
腸満 | TRƯỜNG,TRÀNG MẪN | sự đầy bụng; sự trướng bụng |
腸炎 | TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM | Viêm ruột; viêm ruột non |
腸結核 | TRƯỜNG,TRÀNG KẾT HẠCH | bệnh kết hạch ruột |
大腸 | ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG | đại tràng;ruột già |
大腸癌 | ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG NHAM | bệnh ung thư ruột già |
小腸 | TIỂU TRƯỜNG,TRÀNG | ruột non |
断腸する | ĐOÀN,ĐOẠN TRƯỜNG,TRÀNG | dẫn đầu |
断腸の思い | ĐOÀN,ĐOẠN TRƯỜNG,TRÀNG TƯ | sự đau khổ; sự đau đớn đứt gan đứt ruột |
浣腸 | HOÁN,CÁN TRƯỜNG,TRÀNG | sự rửa ruột; rửa ruột |
灌腸 | QUÁN TRƯỜNG,TRÀNG | sự rửa ruột; rửa ruột |
盲腸 | MANH TRƯỜNG,TRÀNG | ruột thừa; ruột dư |
盲腸炎 | MANH TRƯỜNG,TRÀNG VIÊM | bệnh sưng ruột thừa;đau ruột thừa;viêm ruột thừa |
直腸 | TRỰC TRƯỜNG,TRÀNG | trực tràng |
直腸癌 | TRỰC TRƯỜNG,TRÀNG NHAM | bệnh ung thư trực tràng;Ung thư trực tràng |
胃腸 | VỊ TRƯỜNG,TRÀNG | dạ dày và ruột |
胃腸薬 | VỊ TRƯỜNG,TRÀNG DƯỢC | thuốc đau bao tử |
脱腸 | THOÁT TRƯỜNG,TRÀNG | bệnh sa ruột |