Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蓄SÚC
Hán

SÚC- Số nét: 13 - Bộ: THẢO 屮

ONチク
KUN蓄える たくわえる
  • Dành chứa. ◎Như: súc tích 蓄積 cất chứa, còn có nghĩa là chứa đựng nhiều ý tưởng.
  • Đựng chứa được.
  • Để cho mọc (râu, tóc). ◎Như: súc tu 蓄鬚 để râu.
  • Súc chí 蓄志 ấp ủ, nuôi chí, định bụng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
音機 SÚC ÂM CƠ,KY máy hát
電池 SÚC ĐIỆN TRÌ pin tích điện
SÚC ĐIỆN điện tích;tụ điện
膿症 SÚC NÙNG CHỨNG viêm xoang mũi
積する SÚC TÍCH tích trữ
積する SÚC TÍCH tích luỹ; lưu trữ
SÚC TÍCH sự tích luỹ; sự lưu trữ
える SÚC tích trữ
ĐIỆN SÚC Máy hát
TRỮ SÚC sự tiết kiệm (tiền)
HÀM SÚC sự hàm súc; hàm súc; xúc tích
TRỮ SÚC sự cất giữ
BỊ SÚC MỄ gạo dự trữ
する BỊ SÚC tích trữ
BỊ SÚC sự tích trữ