Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 蓄SÚC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蓄音機 | SÚC ÂM CƠ,KY | máy hát |
蓄電池 | SÚC ĐIỆN TRÌ | pin tích điện |
蓄電 | SÚC ĐIỆN | điện tích;tụ điện |
蓄膿症 | SÚC NÙNG CHỨNG | viêm xoang mũi |
蓄積する | SÚC TÍCH | tích trữ |
蓄積する | SÚC TÍCH | tích luỹ; lưu trữ |
蓄積 | SÚC TÍCH | sự tích luỹ; sự lưu trữ |
蓄える | SÚC | tích trữ |
電蓄 | ĐIỆN SÚC | Máy hát |
貯蓄 | TRỮ SÚC | sự tiết kiệm (tiền) |
含蓄 | HÀM SÚC | sự hàm súc; hàm súc; xúc tích |
儲蓄 | TRỮ SÚC | sự cất giữ |
備蓄米 | BỊ SÚC MỄ | gạo dự trữ |
備蓄する | BỊ SÚC | tích trữ |
備蓄 | BỊ SÚC | sự tích trữ |