Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 損TỔN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
損害賠償金 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM | tiền đền bù |
損害を与える | TỔN HẠI DỮ,DỰ | báo;báo hại |
損害を及ぼす | TỔN HẠI CẬP | Gây thiệt hại cho |
損害保険 | TỔN HẠI BẢO HIỂM | bảo hiểm tai nạn |
損耗 | TỔN HAO,HÀO | sự mất; sự thua lỗ |
損益表 | TỔN ÍCH BIỂU | bảng lỗ lãi |
損益 | TỔN ÍCH | lỗ lãi |
損得 | TỔN ĐẮC | sự lỗ lãi; việc được mất; cái mất và cái được |
損害鑑定人 | TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN | người giám định tổn thất |
損害鑑定 | TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH | giám định tổn thất |
損害賠償金額 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM NGẠCH | số tiền bồi thường |
損害をうける | TỔN HẠI | thiệt thòi |
損害賠償区 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KHU | số tiền bồi thường |
損害賠償に応ずる | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG ỨNG | chịu bồi thường |
損害賠償 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG | bồi thường tổn thất;bồi tổn;đền bù tổn thất;sự bồi thường thiệt hại |
損害証明書 | TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ | chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất |
損害約款(保険) | TỔN HẠI ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản tổn thất (bảo hiểm) |
損害算定基準 | TỔN HẠI TOÁN ĐỊNH CƠ CHUẨN | mức bồi thường |
損害検定 | TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH | giám định tổn thất |
損害査定所 | TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ | bản tính toán tổn thất |
損害修理 | TỔN HẠI TU LÝ | sửa chữa hư hại |
損害の調整 | TỔN HẠI ĐIỀU CHỈNH | bản tính toán tổn thất |
損 | TỔN | lỗ |
損う | TỔN | làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương;thất bại trong việc gì |
損する | TỔN | lỗ; thua |
損する | TỔN | lỗ |
損ずる | TỔN | làm hỏng;làm hư |
損なう | TỔN | làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương;thất bại trong việc gì |
損ねる | TỔN | làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương |
損傷保険 | TỔN THƯƠNG BẢO HIỂM | bảo hiểm gãy vỡ |
損失 | TỔN THẤT | mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ;thiệt hại;tổn thất |
損失をこうむる | TỔN THẤT | thua thiệt |
損害 | TỔN HẠI | phương hại;sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại;sự thiệt hại; sự thua lỗ; những thiệt hại; những thua lỗ |
損害する | TỔN HẠI | hại |
損害の見積 | TỔN HẠI KIẾN TÍCH | đánh giá tổn thất |
し損ずる | TỔN | thất bại; mắc lỗi; làm hỏng |
大損 | ĐẠI TỔN | sự lỗ lớn; khoản lỗ lớn; lỗ lớn; thua lỗ lớn; thiệt hại lớn; thiệt hại nặng nề; tổn thất lớn; tổn thất nặng nề; thua nhiều tiền; mất nhiều tiền |
全損担保保険 | TOÀN TỔN ĐẢM BẢO BẢO HIỂM | bảo hiểm mất toàn bộ |
全損のみ担保 | TOÀN TỔN ĐẢM BẢO | chỉ khi mất toàn bộ |
全損 | TOÀN TỔN | mất toàn bộ |
釣損危険 | ĐIẾU TỔN NGUY HIỂM | rủi ro khi cẩu hàng |
欠損 | KHIẾM TỔN | sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn;thiếu;thiếu hụt |
釣損 | ĐIẾU TỔN | hư hại do cẩu |
見損なう | KIẾN TỔN | bỏ lỡ cơ hội không xem được |
見損う | KIẾN TỔN | nhìn nhầm; đánh giá nhầm |
破損危険 | PHÁ TỔN NGUY HIỂM | rủi ro vỡ |
破損修理 | PHÁ TỔN TU LÝ | sửa chữa hư hại |
破損 | PHÁ TỔN | sự phá hỏng; sự hư hại |
毀損 | HỦY TỔN | sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại |
欠損を補う | KHIẾM TỔN BỔ | bù đắp |
欠損する | KHIẾM TỔN | hao hụt |
漏れ損量 | LẬU TỔN LƯỢNG | lượng hao hụt |
濡れ損 | NHU,NHI TỔN | hư hại do thấm nước, dầu |
濡れ損保険 | NHU,NHI TỔN BẢO HIỂM | bảo hiểm tổn thất do bị thấm |
焼け損 | THIÊU TỔN | hư hại do cháy |
物的損害 | VẬT ĐÍCH TỔN HẠI | Thiệt hại vật chất |
漏れ損 | LẬU TỔN | rủi ro rò chảy |
読み損う | ĐỘC TỔN | đọc sai; phát âm sai |
積荷損否不問約款 | TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN | điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm) |
脳の損傷 | NÃO TỔN THƯƠNG | sự tổn thương não |
商品損害クレーム | THƯƠNG PHẨM TỔN HẠI | khiếu nại tổn thất hàng hoá |
明白な損害 | MINH BẠCH TỔN HẠI | hư hại dễ thấy |
部分的全損 | BỘ PHÂN ĐÍCH TOÀN TỔN | mất nguyên kiện;mất trọn một phần |
淡水による損害 | ĐẠM THỦY TỔN HẠI | hư hại do nước ngọt |
潮濡による損害 | TRIỀU,TRÀO NHU,NHI TỔN HẠI | hư hại do nước biển |