Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 暖NOÃN
Hán

NOÃN- Số nét: 13 - Bộ: NHẬT 日

ONダン, ノン
KUN暖か あたたか
  暖かい あたたかい
  暖まる あたたまる
  暖める あたためる
  • (Tính) Ấm, ấm áp. ◎Như: xuân noãn hoa khai 春暖花開 mùa xuân ấm áp hoa nở, thân tình ôn noãn 親情溫暖 tình thân ấm áp.
  • (Động) Ấp cho nóng ấm, hơ nóng, hâm. ◎Như: noãn tửu 暖酒 hâm rượu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NOÃN LIÊM tấm rèm che trước cửa; danh tiếng của cửa hàng
NOÃN LÒ lò sưởi
NOÃN LƯU dòng nước ấm
NOÃN PHÒNG hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
NOÃN ĐÔNG mùa đông ấm áp
める NOÃN làm nóng lên; hâm nóng;nung nấu
まる NOÃN ấm lên
かい家族 NOÃN GIA TỘC gia đình êm ấm
かい NOÃN đầm ấm;êm ấm;nóng; nồng hậu; ấm áp;ôn hoà
THẰNG NOÃN LIÊM rèm dây thừng
ÔN NOÃN ấm; ấm áp;ấm; ấm áp; nóng
HÀN NOÃN KẾ hàn thử biểu; nhiệt kế
アジア太平洋圏温化対策分析モデル THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình