Danh Sách Từ Của 溺NỊCH,NIỆU
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
溺水 | NỊCH,NIỆU THỦY | sự chết đuối |
溺死者 | NỊCH,NIỆU TỬ GIẢ | người chết đuối |
溺死体 | NỊCH,NIỆU TỬ THỂ | xác chết đuối |
溺死 | NỊCH,NIỆU TỬ | chết đuối;sự chết đuối |
溺れる | NỊCH,NIỆU | chết đuối; chìm đắm; đắm chìm; ngất ngây; chìm ngập; ham mê; say mê vô độ;đuối |