Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 腿THỐI
Hán

THỐI- Số nét: 13 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONタイ
KUN もも
  • (Danh) Đùi. ◎Như: đại thối 大腿 đùi vế, tiểu thối 小腿 bắp chân. Nguyên viết là thối 骽.
  • (Danh) Chân đồ vật. ◎Như: trác thối 桌腿 chân bàn, ỷ thối 椅腿 chân ghế.
  • (Danh) Gọi tắt của hỏa thối 火腿 bắp đùi heo muối mặn (jambon). ◎Như: Vân thối 雲腿 jambon Vân Nam.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
酒宴を催す THỐI TỬU YẾN THÔI đình đám
THỐI bắp đùi;bắp vế;đùi;vế