Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
73
賊 : TẶC
続 : TỤC
損 : TỔN
遜 : TỐN
楕 : xxx
滞 : TRỄ
腿 : THỐI
滝 : LANG
蛸 : SAO
嘆 : THÁN
暖 : NOÃN
痴 : SI
稚 : TRĨ
置 : TRỊ
馳 : TRÌ
蓄 : SÚC
牒 : ĐIỆP
腸 : TRƯỜNG,TRÀNG
跳 : KHIÊU
賃 : NHẪM
槌 : CHÙY
椿 : XUÂN,THUNG
碇 : ĐĨNH
禎 : TRINH
艇 : ĐĨNH
鼎 : ĐỈNH
溺 : NỊCH,NIỆU
鉄 : THIẾT
填 : TRẤN
殿 : ĐIỆN
電 : ĐIỆN
塗 : ĐỒ
塘 : ĐƯỜNG
働 : ĐỘNG
督 : ĐỐC
椴 : ĐOẠN
頓 : ĐỐN
楢 : DO
馴 : TUẦN
畷 : xxx
楠 : NAM
農 : NÔNG
楳 : MAI
煤 : MÔI
漠 : MẠC
鉢 : BÁT
鳩 : CƯU
塙 : XÁC
搬 : BÀN,BAN
煩 : PHIỀN
73
Danh Sách Từ Của
腿THỐI
‹
■
▶
›
✕
Hán
THỐI- Số nét: 13 - Bộ: NHỤC 肉、月
ON
タイ
KUN
腿
もも
(Danh) Đùi. ◎Như: đại thối 大腿 đùi vế, tiểu thối 小腿 bắp chân. Nguyên viết là thối 骽.
(Danh) Chân đồ vật. ◎Như: trác thối 桌腿 chân bàn, ỷ thối 椅腿 chân ghế.
(Danh) Gọi tắt của hỏa thối 火腿 bắp đùi heo muối mặn (jambon). ◎Như: Vân thối 雲腿 jambon Vân Nam.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
腿
酒宴を催す
THỐI TỬU YẾN THÔI
đình đám
腿
THỐI
bắp đùi;bắp vế;đùi;vế