Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 搬BÀN,BAN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
搬送する | BÀN,BAN TỐNG | chuyên chở |
搬送 | BÀN,BAN TỐNG | sự chuyên chở |
搬出 | BÀN,BAN XUẤT | sự mang đi; sự chở đi |
搬入する | BÀN,BAN NHẬP | chuyển vào |
搬入 | BÀN,BAN NHẬP | chở vào;sự chuyển vào |
運搬袋 | VẬN BÀN,BAN ĐẠI | bao tải |
運搬する | VẬN BÀN,BAN | vận tải; chở; chuyên chở |
運搬 | VẬN BÀN,BAN | sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở |
伝搬 | TRUYỀN BÀN,BAN | sự lan truyền; sự truyền lan |
穀物搬出別版 | CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN | bàn lùa |
主要運搬品 | CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM | hàng chuyên chở chủ yếu |