Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 搬BÀN,BAN
Hán

BÀN,BAN- Số nét: 13 - Bộ: THỦ 手

ONハン
  • (Động) Trừ hết, dọn sạch.
  • Một âm là ban. (Động) Khuân, bưng. ◎Như: ban động 搬動 vận chuyển.
  • (Động) Dời đi. ◎Như: ban gia 搬家 dọn nhà, ban di 搬移 dọn dời đi chỗ khác. ◇Tây sương kí 西廂記: Ban chí tự trung, chính cận tây sương cư chỉ 搬至寺中, 正近西廂居址 (Đệ nhất bổn 第一本) Dọn vào chùa, được ở ngay dưới mái tây.
  • (Động) Diễn lại, rập theo. ◎Như: ban diễn cố sự 搬演故事 diễn lại sự việc.
  • (Động) Xúi giục. ◎Như: ban lộng thị phi 搬弄是非 xui nguyên giục bị.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
送する BÀN,BAN TỐNG chuyên chở
BÀN,BAN TỐNG sự chuyên chở
BÀN,BAN XUẤT sự mang đi; sự chở đi
入する BÀN,BAN NHẬP chuyển vào
BÀN,BAN NHẬP chở vào;sự chuyển vào
VẬN BÀN,BAN ĐẠI bao tải
する VẬN BÀN,BAN vận tải; chở; chuyên chở
VẬN BÀN,BAN sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở
TRUYỀN BÀN,BAN sự lan truyền; sự truyền lan
穀物出別版 CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN bàn lùa
主要運 CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM hàng chuyên chở chủ yếu