Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
72
慈 : TỪ
蒔 : THÌ,THI
辞 : TỪ
嫉 : TẬT
腫 : THŨNG,TRŨNG
愁 : SẦU
蒐 : SƯU
酬 : THÙ
舜 : THUẤN
準 : CHUẨN
署 : THỰ
傷 : THƯƠNG
奨 : TƯỞNG
照 : CHIẾU
蒋 : TƯƠNG,TƯỞNG
詳 : TƯỜNG
鉦 : CHINH
蒸 : CHƯNG
飾 : SỨC
触 : XÚC
寝 : TẨM
慎 : THẬN
新 : TÂN
腎 : THẬN
睡 : THỤY
瑞 : THỤY
嵩 : TUNG
数 : SỐ
裾 : CƯ,CỨ
勢 : THẾ
聖 : THÀNH
誠 : THÀNH
跡 : TÍCH
摂 : NHIẾP
節 : TIẾT
戦 : CHIẾN
煎 : TIÊN,TIỄN
羨 : TIỆN
腺 : TUYẾN
詮 : THUYÊN
賎 : xxx
践 : TIỄN
禅 : THIỀN
塑 : TỐ
楚 : SỞ
遡 : TỐ
鼠 : THỬ
僧 : TĂNG
想 : TƯỞNG
蒼 : THƯƠNG,THƯỞNG
72
Danh Sách Từ Của
酬THÙ
‹
■
▶
›
✕
Hán
THÙ- Số nét: 13 - Bộ: DẬU 酉
ON
シュウ, シュ, トウ
KUN
酬いる
むくいる
Mời rượu. Chủ mời khách uống gọi là "thù" 酬, khách rót lại chủ gọi là "tạc" 答. Vì thế nên ở đời phải đi lại với nhau để tỏ tình thân đều gọi là "thù tạc" 酬答 báo đáp trả.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
応
酬
する
ỨNG THÙ
đáp trả; trả lời
応
酬
ỨNG THÙ
đáp trả; trả lời; hồi đáp
報
酬
をきめる
BÁO THÙ
treo giải
報
酬
BÁO THÙ
sự báo thù;thù lao;tiền công
無報
酬
VÔ,MÔ BÁO THÙ
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán