Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蒸CHƯNG
Hán

CHƯNG- Số nét: 13 - Bộ: THẢO 屮

ONジョウ, セイ
KUN蒸す むす
  蒸れる むれる
  蒸らす むらす
  • Lũ, bọn. Như chưng dân [蒸民].
  • Hơi nóng bốc lên. Như uất chưng [鬱蒸] nung nấu, viêm chưng [炎蒸] nóng ngùn ngụt, v.v.
  • Hướng lên, đùn đùn. Như chưng chưng nhật thượng [蒸蒸日上] đùn đùn ngày tiến lên, ý nói là chăm chỉ tu tiến lên hơn vậy.
  • Cây gai róc vỏ.
  • Đuốc.
  • Củi nhỏ.
  • Tế về mùa đông, gọi là tế chưng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
発する CHƯNG PHÁT bay hơi
かしたとうもろこし CHƯNG bắp luộc;bắp nấu
かす CHƯNG hấp;làm bốc hơi
し器ボイラー CHƯNG KHÍ lò hơi
し暑い CHƯNG THỬ hấp hơi;nóng nực; oi bức
し返す CHƯNG PHẢN đào sâu thêm; bới móc lại;làm nóng lại; hâm nóng
し鍋 CHƯNG OA nồi hấp
し魚 CHƯNG NGƯ cá hấp
CHƯNG chưng cách thủy;hấp
らす CHƯNG chưng bằng hơi;hấp cách thủy
れる CHƯNG được xông hơi; được hấp cách thủy; được hâm nóng;ngột ngạt khó chịu; bức bối
CHƯNG KHÍ hơi nước
気アイロン CHƯNG KHÍ bàn là hơi
CHƯNG PHÁT sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
LỤC CHƯNG KHÍ tàu hỏa chạy bằng hơi nước
HUÂN CHƯNG TỀ thuốc xông
HUÂN CHƯNG sự xông khói; xông khói
HUÂN CHƯNG TỀ thuốc xông
HUÂN CHƯNG sự xông khói; xông khói
THỦY CHƯNG KHÍ hơi nước