Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蒔THÌ,THI
Hán

THÌ,THI- Số nét: 13 - Bộ: THẢO 屮

ONシ, ジ
KUN蒔える うえる
  まく
  まい
  まか
  まき
  • Thì la [蒔蘿] tức là tiểu hồi hương [小茴香] dùng để pha vào đồ ăn cho thơm.
  • Một âm là thi. Dựng, cấy lại. Như thi ương [蒔秧] cấy lúa lại.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THÌ,THI gieo
TÁN THÌ,THI gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)