Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蒐SƯU
Hán

SƯU- Số nét: 13 - Bộ: THẢO 屮

ONシュウ
KUN あかね
  蒐まる あつまる
  蒐める あつめる
  • Góp lại. Như sưu tập [蒐輯] góp lại. Còn viết là [蒐集].
  • Lễ đi săn mùa xuân, xuân sưu [春蒐].
  • Ẩn, giấu.
  • Cây thiến thảo [茜草].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
切手 THIẾT THỦ SƯU TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem