Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
72
慈 : TỪ
蒔 : THÌ,THI
辞 : TỪ
嫉 : TẬT
腫 : THŨNG,TRŨNG
愁 : SẦU
蒐 : SƯU
酬 : THÙ
舜 : THUẤN
準 : CHUẨN
署 : THỰ
傷 : THƯƠNG
奨 : TƯỞNG
照 : CHIẾU
蒋 : TƯƠNG,TƯỞNG
詳 : TƯỜNG
鉦 : CHINH
蒸 : CHƯNG
飾 : SỨC
触 : XÚC
寝 : TẨM
慎 : THẬN
新 : TÂN
腎 : THẬN
睡 : THỤY
瑞 : THỤY
嵩 : TUNG
数 : SỐ
裾 : CƯ,CỨ
勢 : THẾ
聖 : THÀNH
誠 : THÀNH
跡 : TÍCH
摂 : NHIẾP
節 : TIẾT
戦 : CHIẾN
煎 : TIÊN,TIỄN
羨 : TIỆN
腺 : TUYẾN
詮 : THUYÊN
賎 : xxx
践 : TIỄN
禅 : THIỀN
塑 : TỐ
楚 : SỞ
遡 : TỐ
鼠 : THỬ
僧 : TĂNG
想 : TƯỞNG
蒼 : THƯƠNG,THƯỞNG
72
Danh Sách Từ Của
詮THUYÊN
‹
■
▶
›
✕
Hán
THUYÊN- Số nét: 13 - Bộ: NGÔN 言
ON
セン
KUN
詮ずる
せんずる
詮
かい
詮らか
あきらか
詮
あき
Dủ, giải thích kỹ càng, nói đủ cả sự lẽ gọi là thuyên. Như thuyên giải 詮解 giải rõ nghĩa lý, lại như phân tích những lẽ khó khăn mà tìm tới nghĩa nhất định gọi là chân thuyên 真詮 chân lý của mọi sự, sự thật.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
詮
議貨物
THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT
hàng bị ghi chú