Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 腺TUYẾN
Hán

TUYẾN- Số nét: 13 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONセン
  • Trong thể xác các động vật chỗ nào bật chất nước ra gọi là tuyến. ◎Như: nhũ tuyến 乳腺 hạch sữa, hãn tuyến 汗腺 hạch mồ hôi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NHŨ TUYẾN VIÊM bệnh viêm nhũ tuyến;Chứng viêm vú
NHŨ TUYẾN Tuyến vú
耳下 NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh sưng quai bị
甲状 GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM viêm tuyến giáp trạng
甲状 GIÁP TRẠNG TUYẾN bướu cổ;tuyến giáp; tuyến giáp trạng
扁桃 BIỂN,THIÊN ĐÀO TUYẾN VIÊM bệnh viêm hạch cuống họng
扁桃 BIỂN,THIÊN ĐÀO TUYẾN viêm họng
内分泌 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nội tiết
内分泌 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nội tiết
リンパ TUYẾN VIÊM viêm mạch bạch huyết
粘液分泌 NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nước dãi
粘液分泌 NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nước dãi
流行性耳下 LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh quai bị