Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 腺TUYẾN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
乳腺炎 | NHŨ TUYẾN VIÊM | bệnh viêm nhũ tuyến;Chứng viêm vú |
乳腺 | NHŨ TUYẾN | Tuyến vú |
耳下腺炎 | NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh sưng quai bị |
甲状腺炎 | GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM | viêm tuyến giáp trạng |
甲状腺 | GIÁP TRẠNG TUYẾN | bướu cổ;tuyến giáp; tuyến giáp trạng |
扁桃腺炎 | BIỂN,THIÊN ĐÀO TUYẾN VIÊM | bệnh viêm hạch cuống họng |
扁桃腺 | BIỂN,THIÊN ĐÀO TUYẾN | viêm họng |
内分泌腺 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nội tiết |
内分泌腺 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nội tiết |
リンパ腺炎 | TUYẾN VIÊM | viêm mạch bạch huyết |
粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |
粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |
流行性耳下腺炎 | LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh quai bị |