Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 愁SẦU
Hán

SẦU- Số nét: 13 - Bộ: TÂM 心

ONシュウ
KUN愁える うれえる
  愁い うれい
  • Sầu, lo, buồn thảm.
  • Kêu thương, thảm đạm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
える SẦU phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán
SẦU nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
HƯƠNG SẦU nỗi nhớ nhà; nỗi sầu xa xứ; nỗi nhớ
LỮ SẦU nỗi cô đơn trong hành trình
ƯU SẦU sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu
BI SẦU Sự đau buồn
AI SẦU đau thương;nỗi sầu muộn; bi ai; nỗi đau; sầu thảm
傷様でございます SẦU THƯƠNG DẠNG Xin thành thật chia buồn