Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 寝TẨM
Hán

TẨM- Số nét: 13 - Bộ: MIÊN 宀

ONシン
KUN寝る ねる
  寝かす ねかす
  寝ぬ いぬ
  みたまや
  寝める やめる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẨM TỨC ngáy (khi ngủ)
TẨM ĐÀI Cái giường
TẨM PHƯỜNG việc ngủ dậy muộn
坊する TẨM PHƯỜNG ngủ dậy muộn
姿 TẨM TƯ Tư thế ngủ
TẨM THẤT phòng ngủ;Phòng ngủ; buồng ngủ
小便 TẨM TIỂU TIỆN Đái dầm; bệnh đái dầm
TẨM CẢI quần áo ngủ
TẨM SÀNG giường
心地 TẨM TÂM ĐỊA Cảm giác khi nằm ngủ
TẨM ĐÀI giường
惚け TẨM HỐT Tình trạng ngái ngủ; tình trạng nửa mê nửa tỉnh
惚け眼 TẨM HỐT NHÃN Ánh mắt ngái ngủ
TẨM KỸ kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo)
TẨM QUAN Quan tài; hòm áo quan
椅子 TẨM Y,Ỷ TỬ,TÝ Ghế dài; đi văng; trường kỷ
TẨM NGHIỆP kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo)
業師 TẨM NGHIỆP SƯ Người hay dùng thủ đoạn xảo quyệt để hại người khác; người hay đánh lén; kẻ ném đá dấu tay
TẨM DẠNG Tư thế khi nằm ngủ
正月 TẨM CHÍNH NGUYỆT Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ)
乱れ髪 TẨM LOẠN PHÁT Mái tóc lúc mới ngủ dậy (bù xù)
たきり老人 TẨM LÃO NHÂN Người già ốm nằm liệt giường
つき TẨM Việc ngủ; sự ngủ
ている資本 TẨM TƯ BẢN Vốn chết; vốn không lưu chuyển
ぼけた TẨM ngái ngủ
ぼける TẨM nửa tỉnh nửa mê; lơ mơ
TẨM đặt lưng;đặt mình;nằm;ngả lưng;ngủ
る時間 TẨM THỜI GIAN Giờ đi ngủ
れない TẨM thao thức
不足 TẨM BẤT TÚC Sự thiếu ngủ
TẨM HÃN Sự đổ mồ hôi khi đang ngủ; sự ra mồ hôi trộm
付き TẨM PHÓ khả năng ngủ (dễ, khó)
付く TẨM PHÓ buồn ngủ
入り端 TẨM NHẬP ĐOAN Vừa chợp mắt; vừa thiu thiu ngủ
TẨM CỤ chỗ ngủ; giường ngủ
具類 TẨM CỤ LOẠI loại giường ngủ
冷え TẨM LÃNH sự cảm lạnh khi ngủ
TẨM NHẬN thanh kiếm cùn; thanh đao cùn
化粧 TẨM HÓA TRANG việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ .
食い TẨM THỰC sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc)
過ごす TẨM QUÁ ngủ quá giấc
道具 TẨM ĐẠO CỤ chăn gối (nói chung)
違える TẨM VI sái cổ
TẨM TỬU rượu uống trước khi đi ngủ
TẨM GIAN Phòng ngủ
間着 TẨM GIAN TRƯỚC quần áo ngủ
TẨM TẾ Lúc vừa chợp mắt
TẨM NHAN bộ mặt ngái ngủ
泊まり TẨM BÁC sự ngủ trọ; sự ở trọ
TẨM THỦ đầu của một người đang ngủ
たきり TẨM nằm liệt giường
せる TẨM ru ngủ
ずの番 TẨM PHIÊN sự thức canh đêm; sự trực đêm; người trực đêm
かせる TẨM cho ngủ; đặt nằm xuống
かす TẨM cho ngủ;đặt nằm xuống
TẨM Sự ngủ
返り TẨM PHẢN việc trở mình; sự trở mình trong lúc ngủ
淋しい TẨM LÂM buồn khi ngủ vì nhớ người ngủ cùng mình
煙草 TẨM YÊN THẢO Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc
物語 TẨM VẬT NGỮ Chuyện kể trước khi đi ngủ
TẨM PHÍCH Sự xáo trộn của tóc hoặc chăn, gối, đệm khi ngủ
TẨM TƯƠNG,TƯỚNG tư thế ngủ
苦しい TẨM KHỔ khó ngủ
TẨM CẢO Ổ rơm (thường dùng để súc vật ngủ)
TẨM ĐẠI Túi ngủ (thường dùng khi đi tham quan, picnic)
覚め TẨM GIÁC Sự thức dậy; sự tỉnh ngủ
TẨM NGÔN ngủ mê; lời nói mê
起き TẨM KHỞI sự tỉnh dậy; sự thức dậy
転ぶ TẨM CHUYỂN ngả lưng
込み TẨM VÀO Lúc đang ngủ say; sự ốm liệt giường
返る TẨM PHẢN trở mình; cựa mình; chuyển hướng
CHUYỂN TẨM sự ngủ gật; sự ngủ lơ mơ
BẤT TẨM PHIÊN Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ
の番 BẤT TẨM PHIÊN Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ
小する TẨM TIỂU đái dầm
TẨM TIỂU chứng đái dầm
TẨM TIỂU chứng đái dầm; bệnh đái dầm
TẢO TẨM việc đi ngủ sớm
する TẢO TẨM đi ngủ sớm
TRÚ TẨM sự ngủ trưa; sự nghỉ trưa
する TRÚ TẨM nghỉ trưa; ngủ trưa
TRIỀU,TRIỆU TẨM Ngủ muộn vào buổi sáng
TRIỀU,TRIỆU TẨM PHƯỜNG dậy muộn (vào buổi sáng)
坊する TRIỀU,TRIỆU TẨM PHƯỜNG dậy muộn (vào buổi sáng)
小型 TIỂU HÌNH TẨM ĐÀI giường nhỏ
よく TẨM ngủ ngon
鉄製 THIẾT CHẾ TẨM ĐÀI giường sắt
転び CHUYỂN TẨM sự ngủ gật; sự ngủ lơ mơ
うたた TẨM việc ngủ gà ngủ gật; sự chợp mắt; sự ngủ lơ mơ; giấc ngủ ngắn; ngủ gật
うたたする TẨM ngủ gà ngủ gật; chợp mắt; ngủ lơ mơ; ngủ gật; chợp mắt
人妻と NHÂN THÊ TẨM ngủ với vợ người khác
居間兼 CƯ GIAN KIÊM TẨM THẤT phòng khách kiêm phòng ngủ
ぐうぐうちゃう TẨM chìm vào giấc ngủ ngon
ちぢこまって TẨM nằm co