Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 腎THẬN
Hán

THẬN- Số nét: 13 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONジン
  • Bồ dục, quả cật.
  • Ngoại thận [外腎] hạt dái. Một tên là cao hoàn [睪丸].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
臓結石 THẬN TẠNG KẾT THẠCH bệnh sỏi thận
臓癌 THẬN TẠNG NHAM bệnh ung thư thận
臓病 THẬN TẠNG BỆNH,BỊNH bệnh thận
臓炎 THẬN TẠNG VIÊM đau thận
臓を治療する THẬN TẠNG TRI LIỆU bổ thận
THẬN TẠNG thận
THẬN CHỨNG bệnh thận