Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 摂NHIẾP
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
摂生 | NHIẾP SINH | sự vệ sinh; sự giữ gìn sức khoẻ |
摂理 | NHIẾP LÝ | đạo trời;thượng đế; trời; sự thấy trước; sự sắp đặt |
摂氏20度 | NHIẾP THỊ ĐỘ | 20 độ C |
摂氏 | NHIẾP THỊ | thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100; bách phân |
摂政 | NHIẾP CHÍNH,CHÁNH | quan nhiếp chính; chức vụ quan nhiếp chính |
摂取 | NHIẾP THỦ | tiêm chủng; chuyền |