Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
72
慈 : TỪ
蒔 : THÌ,THI
辞 : TỪ
嫉 : TẬT
腫 : THŨNG,TRŨNG
愁 : SẦU
蒐 : SƯU
酬 : THÙ
舜 : THUẤN
準 : CHUẨN
署 : THỰ
傷 : THƯƠNG
奨 : TƯỞNG
照 : CHIẾU
蒋 : TƯƠNG,TƯỞNG
詳 : TƯỜNG
鉦 : CHINH
蒸 : CHƯNG
飾 : SỨC
触 : XÚC
寝 : TẨM
慎 : THẬN
新 : TÂN
腎 : THẬN
睡 : THỤY
瑞 : THỤY
嵩 : TUNG
数 : SỐ
裾 : CƯ,CỨ
勢 : THẾ
聖 : THÀNH
誠 : THÀNH
跡 : TÍCH
摂 : NHIẾP
節 : TIẾT
戦 : CHIẾN
煎 : TIÊN,TIỄN
羨 : TIỆN
腺 : TUYẾN
詮 : THUYÊN
賎 : xxx
践 : TIỄN
禅 : THIỀN
塑 : TỐ
楚 : SỞ
遡 : TỐ
鼠 : THỬ
僧 : TĂNG
想 : TƯỞNG
蒼 : THƯƠNG,THƯỞNG
72
Danh Sách Từ Của
塑TỐ
‹
■
▶
›
✕
Hán
TỐ- Số nét: 13 - Bộ: THỔ 土
ON
ソ
KUN
塑
でく
(Động) Đắp tượng, nặn tượng. Như: tố tượng 塑像 đắp tượng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Điện thượng tố trước nhất tôn kim giáp san thần 殿上塑著一尊金甲山神 (Đệ thập hồi) Trên điện có tạc một tượng sơn thần mặc áo giáp vàng.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
塑
像
TỐ TƯỢNG
tượng bằng đất hoặc đất nung
彫
塑
術
ĐIÊU TỐ THUẬT
nghệ thuật làm chất dẻo
彫
塑
ĐIÊU TỐ
sự khắc và nặn.
可
塑
性
KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH
tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
熱可
塑
樹脂
NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI
Nhựa dẻo nóng
熱可
塑
性
NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH
Sự dẻo nóng
熱可
塑
NHIỆT KHẢ TỐ
Chất gia nhiệt