Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 塑TỐ
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
塑像 | TỐ TƯỢNG | tượng bằng đất hoặc đất nung |
彫塑術 | ĐIÊU TỐ THUẬT | nghệ thuật làm chất dẻo |
彫塑 | ĐIÊU TỐ | sự khắc và nặn. |
可塑性 | KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH | tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo |
熱可塑樹脂 | NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI | Nhựa dẻo nóng |
熱可塑性 | NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH | Sự dẻo nóng |
熱可塑 | NHIỆT KHẢ TỐ | Chất gia nhiệt |