Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 塑TỐ
Hán

TỐ- Số nét: 13 - Bộ: THỔ 土

ON
KUN でく
  • (Động) Đắp tượng, nặn tượng. Như: tố tượng 塑像 đắp tượng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Điện thượng tố trước nhất tôn kim giáp san thần 殿上塑著一尊金甲山神 (Đệ thập hồi) Trên điện có tạc một tượng sơn thần mặc áo giáp vàng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TỐ TƯỢNG tượng bằng đất hoặc đất nung
ĐIÊU TỐ THUẬT nghệ thuật làm chất dẻo
ĐIÊU TỐ sự khắc và nặn.
KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
熱可樹脂 NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI Nhựa dẻo nóng
熱可 NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH Sự dẻo nóng
熱可 NHIỆT KHẢ TỐ Chất gia nhiệt