Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
82
酵 : GIẾU,DIẾU
閤 : CÁP
豪 : HÀO
穀 : CỐC
酷 : KHỐC
獄 : NGỤC
漉 : LỘC
魂 : HỒN
瑳 : THA
際 : TẾ
察 : SÁT
雑 : TẠP
算 : TOÁN
酸 : TOAN
誌 : CHÍ
雌 : THƯ
爾 : NHĨ
磁 : TỪ
漆 : TẤT
蔀 : BỘ
遮 : GIÁ
種 : CHỦNG
綬 : THỤ
需 : NHU
銃 : SÚNG
塾 : THỤC
緒 : TỰ
嘗 : THƯỜNG
彰 : CHƯƠNG
裳 : THƯỜNG
障 : CHƯƠNG
蝕 : THỰC
榛 : TRĂN
塵 : TRẦN
翠 : THÚY
頗 : PHA,PHẢ
摺 : TRIỆP,LẠP
精 : TINH
製 : CHẾ
誓 : THỆ
静 : TĨNH
碩 : THẠC
説 : THUYẾT
煽 : PHIẾN
銭 : TIỀN
銑 : TIỂN
漸 : TIỆM,TIÊM
噌 : TĂNG
層 : TẦNG,TẰNG
槍 : THƯƠNG,SANH
82
Danh Sách Từ Của
煽PHIẾN
‹
■
▶
›
✕
Hán
PHIẾN- Số nét: 14 - Bộ: HỎA 火
ON
セン
KUN
煽る
あおる
煽てる
おだてる
煽る
おこる
Quạt lửa bùng lên, nói nghĩa bóng thì giúp người là ác gọi là cổ phiến 鼓煽, khuyên người làm ác gọi là phiến dụ 煽誘 hay phiến hoặc 煽惑, khuyên người làm loạn gọi là phiến loạn 煽亂.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
煽
動する
PHIẾN ĐỘNG
xúi;xúi bẩy;xúi giục
煽
る
PHIẾN
làm lay động; khuấy động; kích động
煽
り足
PHIẾN TÚC
Quạt chân (trong khi bơi); chân vịt
煽
り止め
PHIẾN CHỈ
hãm cửa; chốt cửa
煽
てる
PHIẾN
tâng bốc; nịnh nọt; nịnh hót;xúi giục; kích động