Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
82
酵 : GIẾU,DIẾU
閤 : CÁP
豪 : HÀO
穀 : CỐC
酷 : KHỐC
獄 : NGỤC
漉 : LỘC
魂 : HỒN
瑳 : THA
際 : TẾ
察 : SÁT
雑 : TẠP
算 : TOÁN
酸 : TOAN
誌 : CHÍ
雌 : THƯ
爾 : NHĨ
磁 : TỪ
漆 : TẤT
蔀 : BỘ
遮 : GIÁ
種 : CHỦNG
綬 : THỤ
需 : NHU
銃 : SÚNG
塾 : THỤC
緒 : TỰ
嘗 : THƯỜNG
彰 : CHƯƠNG
裳 : THƯỜNG
障 : CHƯƠNG
蝕 : THỰC
榛 : TRĂN
塵 : TRẦN
翠 : THÚY
頗 : PHA,PHẢ
摺 : TRIỆP,LẠP
精 : TINH
製 : CHẾ
誓 : THỆ
静 : TĨNH
碩 : THẠC
説 : THUYẾT
煽 : PHIẾN
銭 : TIỀN
銑 : TIỂN
漸 : TIỆM,TIÊM
噌 : TĂNG
層 : TẦNG,TẰNG
槍 : THƯƠNG,SANH
82
Danh Sách Từ Của
塾THỤC
‹
■
▶
›
✕
Hán
THỤC- Số nét: 14 - Bộ: THỔ 土
ON
ジュク
Cái chái nhà. Gian nhà hai bên cửa cái gọi là thục. Là chỗ để cho con em vào học, cho nên gọi chỗ chái học là gia thục [家塾]. Đời sau nhân thế mới gọi tràng học tư là tư thục [私塾], mà gọi thầy học là thục sư [塾師] vậy.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
塾
生
THỤC SINH
học sinh trường tư thục
塾
THỤC
trường tư thục
私
塾
TƯ THỤC
tư thục;việc học riêng ở nhà
入
塾
NHẬP THỤC
sự nhập học trường tư
学習
塾
HỌC TẬP THỤC
trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi