Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 漆TẤT
Hán

TẤT- Số nét: 14 - Bộ: THỦY 水

ONシツ
KUN うるし
  うる
  • Sông Tất.
  • Sơn.
  • Cây sơn.
  • Đen.
  • Một âm là thế. Thế thế [漆漆] chăm chú.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
(ワニス)混合 TẤT HỖN HỢP pha sơn
TẤT HẮC đen nhánh; bóng đen
塗り TẤT ĐỒ sự quét sơn; tô sơn
TẤT KHÍ đồ gỗ sơn;sơn mài
を塗る TẤT ĐỒ quét sơn
の木 TẤT MỘC cây sơn
TẤT cây sơn;đồ sơn mài;sơn sống; sơn ta
CAN,CÀN,KIỀN TẤT TƯỢNG bức tượng buđha làm bằng gỗ và được quét sơn; tượng sơn son thếp vàng