Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 漆TẤT
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
漆(ワニス)混合 | TẤT HỖN HỢP | pha sơn |
漆黒 | TẤT HẮC | đen nhánh; bóng đen |
漆塗り | TẤT ĐỒ | sự quét sơn; tô sơn |
漆器 | TẤT KHÍ | đồ gỗ sơn;sơn mài |
漆を塗る | TẤT ĐỒ | quét sơn |
漆の木 | TẤT MỘC | cây sơn |
漆 | TẤT | cây sơn;đồ sơn mài;sơn sống; sơn ta |
乾漆像 | CAN,CÀN,KIỀN TẤT TƯỢNG | bức tượng buđha làm bằng gỗ và được quét sơn; tượng sơn son thếp vàng |