Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
82
酵 : GIẾU,DIẾU
閤 : CÁP
豪 : HÀO
穀 : CỐC
酷 : KHỐC
獄 : NGỤC
漉 : LỘC
魂 : HỒN
瑳 : THA
際 : TẾ
察 : SÁT
雑 : TẠP
算 : TOÁN
酸 : TOAN
誌 : CHÍ
雌 : THƯ
爾 : NHĨ
磁 : TỪ
漆 : TẤT
蔀 : BỘ
遮 : GIÁ
種 : CHỦNG
綬 : THỤ
需 : NHU
銃 : SÚNG
塾 : THỤC
緒 : TỰ
嘗 : THƯỜNG
彰 : CHƯƠNG
裳 : THƯỜNG
障 : CHƯƠNG
蝕 : THỰC
榛 : TRĂN
塵 : TRẦN
翠 : THÚY
頗 : PHA,PHẢ
摺 : TRIỆP,LẠP
精 : TINH
製 : CHẾ
誓 : THỆ
静 : TĨNH
碩 : THẠC
説 : THUYẾT
煽 : PHIẾN
銭 : TIỀN
銑 : TIỂN
漸 : TIỆM,TIÊM
噌 : TĂNG
層 : TẦNG,TẰNG
槍 : THƯƠNG,SANH
82
Danh Sách Từ Của
蝕THỰC
‹
■
▶
›
✕
Hán
THỰC- Số nét: 14 - Bộ: THỰC 食
ON
ショク
KUN
蝕む
むしばむ
Mặt trời mặt trăng bị ăn.
Phàm vật gì bị sâu mọt cắn khoét sứt lở đều gọi là thực. Nguyễn Trãi [阮廌] : Thanh đài bán thực bích gian thi [青苔半蝕壁閒詩] (Long Đại nham [龍袋岩]) Rêu xanh đã ăn lấn nửa bài thơ trên đá.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
蝕
む
THỰC
đục khoét; làm hỏng;gặm mòn; phá hủy (cơ thể, tâm hồn);sâu
腐
蝕
HỦ THỰC
Sự ăn mòn
月
蝕
NGUYỆT THỰC
nguyệt thực
日
蝕
NHẬT THỰC
Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che khuất);nhật thực
う
蝕
THỰC
sâu răng