Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 遮GIÁ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
遮断機 | GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN CƠ,KY | cầu dao điện |
遮断器 | GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN KHÍ | cầu dao điện |
遮断する | GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN | bít chịt;chận |
遮断する | GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN | chắc chắn; bảo đảm; kiểm dịch; cách ly |
遮断 | GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN | sự cắt (điện);sự cắt đứt (đường xá); sự làm gián đoạn |
遮る | GIÁ | chắn;chặn đứng; cắt ngang;che;che đậy;ngăn đón;ngáng |
道を遮る | ĐẠO GIÁ | ngáng đường |