Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 遮GIÁ
Hán

GIÁ- Số nét: 14 - Bộ: SƯỚC 辶

ONシャ
KUN遮る さえぎる
  • Chận. Như già kích [遮擊] đánh chận hậu, đánh úp.
  • Che. Như già cái [遮蓋] che trùm, già hộ [遮護] che chở, v.v. Bạch Cư Dị [白居易] : Do bão tì bà bán già diện [猶抱琵琶半遮面] (Tì Bà Hành [琵琶行]) Tay còn ôm đàn che mất nửa mặt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
断機 GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN CƠ,KY cầu dao điện
断器 GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN KHÍ cầu dao điện
断する GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN bít chịt;chận
断する GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN chắc chắn; bảo đảm; kiểm dịch; cách ly
GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN sự cắt (điện);sự cắt đứt (đường xá); sự làm gián đoạn
GIÁ chắn;chặn đứng; cắt ngang;che;che đậy;ngăn đón;ngáng
道を ĐẠO GIÁ ngáng đường