Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 噌TĂNG
Hán

TĂNG- Số nét: 14 - Bộ: KHẨU 口

ONソウ, ショウ, ソ
KUN噌しい かまびすしい


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VỊ TĂNG CHẤP súp tương
VỊ TĂNG điểm chính; điểm chủ chốt;đỗ tương;nước tương;tương
赤味 XÍCH VỊ TĂNG Miso có màu nâu đỏ
糠味漬け KHANG VỊ TĂNG TÝ Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối
糠味 KHANG VỊ TĂNG Một loại bột nhão làm từ cám gạo và muối, thường dùng trong muối dưa hoặc rau