Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
82
酵 : GIẾU,DIẾU
閤 : CÁP
豪 : HÀO
穀 : CỐC
酷 : KHỐC
獄 : NGỤC
漉 : LỘC
魂 : HỒN
瑳 : THA
際 : TẾ
察 : SÁT
雑 : TẠP
算 : TOÁN
酸 : TOAN
誌 : CHÍ
雌 : THƯ
爾 : NHĨ
磁 : TỪ
漆 : TẤT
蔀 : BỘ
遮 : GIÁ
種 : CHỦNG
綬 : THỤ
需 : NHU
銃 : SÚNG
塾 : THỤC
緒 : TỰ
嘗 : THƯỜNG
彰 : CHƯƠNG
裳 : THƯỜNG
障 : CHƯƠNG
蝕 : THỰC
榛 : TRĂN
塵 : TRẦN
翠 : THÚY
頗 : PHA,PHẢ
摺 : TRIỆP,LẠP
精 : TINH
製 : CHẾ
誓 : THỆ
静 : TĨNH
碩 : THẠC
説 : THUYẾT
煽 : PHIẾN
銭 : TIỀN
銑 : TIỂN
漸 : TIỆM,TIÊM
噌 : TĂNG
層 : TẦNG,TẰNG
槍 : THƯƠNG,SANH
82
Danh Sách Từ Của
閤CÁP
‹
■
▶
›
✕
Hán
CÁP- Số nét: 14 - Bộ: MÔN 門
ON
コウ
KUN
閤
くぐりど
Cái cửa nách.
Cùng nghĩa với chữ các dùng về khuê các 閨閣, đài các 臺閣. Khi Công Tôn Hoằng 公孫弘 đời nhà Hán 漢 làm quan Thừa Tướng, liền xây đông cáp 東閤 để đón những người hiền ở, vì thế đời sau mới dùng chữ đông các là nơi quan tướng mời đón các hiền sĩ.