Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 摺TRIỆP,LẠP
Hán

TRIỆP,LẠP- Số nét: 14 - Bộ: THỦ 手

ONショウ, シュウ, ロウ
KUN摺る する
  ひだ
  する
  ずり
  • Gấp, chếp, xếp giấy thành từng tập, cũng gọi là tập. Như thủ triệp [手摺] tập tay viết, tấu triệp [奏摺] tập sớ tấu, v.v.
  • Một âm là lạp. Bẻ gấp, cũng như chữ lạp [拉].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỦ TRIỆP,LẠP tay vịn; lan can
THỦ TRIỆP,LẠP lan can; chấn song
手古 THỦ CỔ TRIỆP,LẠP khó làm; khó xử