Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 緒TỰ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
緒論 | TỰ LUẬN | Lời giới thiệu; lời mở đầu |
緒論 | TỰ LUẬN | sự giới thiệu |
緒言 | TỰ NGÔN | Lời nói đầu; lời mở đầu |
緒戦 | TỰ CHIẾN | giai đoạn bắt đầu cuộc chiến đấu; cuộc tranh đua |
緒 | TỰ | dây |
鼻緒 | TỴ TỰ | guốc mộc xỏ ngón |
由緒 | DO TỰ | lịch sử; phả hệ; nòi giống; dòng dõi |
情緒 | TÌNH TỰ | cảm xúc; cảm nhận |
情緒 | TÌNH TỰ | sự xúc cảm; cảm xúc |
内緒話 | NỘI TỰ THOẠI | Cuộc nói chuyện bí mật |
内緒事 | NỘI TỰ SỰ | Chuyện bí mật; điều bí mật |
内緒 | NỘI TỰ | cuộc sống gia đình;riêng tư |
一緒に行く | NHẤT TỰ HÀNH,HÀNG | đi cùng |
一緒に | NHẤT TỰ | cùng;cùng nhau; hợp thành một |
一緒 | NHẤT TỰ | cùng;cùng nhau;sự giống như vậy |
へその緒 | TỰ | dây rốn |