Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 誌CHÍ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
誌面 | CHÍ DIỆN | trang tạp chí |
誌上 | CHÍ THƯỢNG | trên tạp chí |
誌 | CHÍ | báo;sự ghi chép;tạp chí |
雑誌の特別号 | TẠP CHÍ ĐẶC BIỆT HIỆU | đặc san |
雑誌 | TẠP CHÍ | tạp chí;tạp san;tập san |
書誌学 | THƯ CHÍ HỌC | thư mục học; mục lục tham khảo |
日誌 | NHẬT CHÍ | sổ nhật ký; sổ ghi nhớ |
地誌 | ĐỊA CHÍ | địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình |
週刊誌 | CHU SAN CHÍ | báo hàng tuần;báo tuần; tạp chí ra hàng tuần;chu san;tuần báo |
機関誌 | CƠ,KY QUAN CHÍ | thông cáo; thông báo |
航海日誌 | HÀNG HẢI NHẬT CHÍ | nhật ký hàng hải; nhật ký đi biển |
新聞雑誌 | TÂN VĂN TẠP CHÍ | báo chương |
ファッション雑誌 | TẠP CHÍ | tạp chí thời trang |