Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 誓THỆ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
誓約する | THỆ ƯỚC | phát nguyện;thề;thề bồi;thề ước;thệ ước |
誓約 | THỆ ƯỚC | thề ước |
誓文 | THỆ VĂN | lời thề được viết bằng văn bản |
誓う | THỆ | thề;thệ;thề nguyền |
誓いを立てる | THỆ LẬP | thề thốt |
祈誓 | KỲ THỆ | lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền;lời tuyên thệ; tuyên thệ |
弘誓 | HOẰNG THỆ | lời thề vĩ đại của Phật |
宣誓供述書 | TUYÊN THỆ CUNG THUẬT THƯ | Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai |
宣誓する | TUYÊN THỆ | thệ;thề thốt |
宣誓 | TUYÊN THỆ | lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền;lời thề; sự tuyên bố bỏ; sự thề bỏ; lời tuyên thệ;lời tuyên bố;lời tuyên thệ; tuyên thệ |