Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鐘CHUNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鐘楼 | CHUNG LÂU | tháp chuông |
鐘の音 | CHUNG ÂM | tiếng chuông |
鐘のある塔 | CHUNG THÁP | gác chuông |
鐘 | CHUNG | chuông |
警鐘 | CẢNH CHUNG | chuông báo động; chuông báo cháy |
晩鐘 | VĂN CHUNG | chuông chiều |
弔鐘 | ĐIỂU,ĐÍCH CHUNG | chuông lễ tang |
半鐘 | BÁN CHUNG | chuông dùng để báo hỏa họan |
釣り鐘草 | ĐIẾU CHUNG THẢO | Cây hoa chuông |