Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 瀰MI
Hán

MI- Số nét: 20 - Bộ: THỦY 水

ONビ, ミ
  • Dáng nước sâu đầy.
  • Đầy, tràn. Cũng như chữ 彌. ◎Như: yên vụ di man 煙霧瀰漫 khói sương tràn khắp.