Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
119
麒 : KÌ
麕 : QUÂN
麑 : NGHÊ
靡 : MĨ,MI
黼 : PHỦ
黥 : KÌNH
馨 : HINH
鰍 : THU
巌 : xxx
議 : NGHỊ
競 : CẠNH
響 : HƯỞNG
懸 : HUYỀN
護 : HỘ
纂 : TOẢN
鐘 : CHUNG
譲 : NHƯỢNG
醸 : NHƯỜNG
籍 : TỊCH
鐙 : ĐĂNG,ĐẶNG
騰 : ĐẰNG
櫨 : LÔ
瀕 : TẦN
耀 : DIỆU
欄 : LAN
鰐 : NGẠC
嚶 : ANH
嚴 : NGHIÊM
壥 : xxx
壤 : NHƯỠNG
孃 : NƯƠNG
孅 : TIÊM
孀 : SƯƠNG
寶 : BẢO
巉 : SÀM
廰 : xxx
懺 : SÁM
懽 : HOÀN
攘 : NHƯƠNG,NHƯỠNG
曦 : HI
朧 : LÔNG
蘗 : BÁCH
櫪 : LỊCH
蘖 : NGHIỆT
灌 : QUÁN
瀰 : MI
瀾 : LAN
瀲 : LIỄM
爐 : LÔ
犧 : HY
119
Danh Sách Từ Của
懺SÁM
‹
■
▶
›
✕
Hán
SÁM- Số nét: 20 - Bộ: TÂM 心
ON
ザン, サン
KUN
懺る
くいる
Ăn năn, tự thú tội ra để xin sửa đổi gọi là sám hối 懺悔.
Kinh của nhà sư làm lễ cầu cũng gọi là sám, tục gọi là bái sám 拜懺. Phép lễ sám hối gọi là sám pháp 懺法.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
懺
悔
SÁM HỐI
sám hối