Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 瀕TẦN
Hán

TẦN- Số nét: 20 - Bộ: THỦY 水

ONヒン
KUN ほとり
  • Bến.
  • Đất gần nước.
  • Gần, sắp. ◎Như: tần hành 瀕行 sắp đi.