Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 籍TỊCH
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
除籍 | TRỪ TỊCH | sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra |
党籍 | ĐẢNG TỊCH | Đảng tịch |
入籍 | NHẬP TỊCH | nhập tịch;việc nhập hộ tịch |
入籍する | NHẬP TỊCH | nhập hộ tịch |
国籍 | QUỐC TỊCH | quốc tịch |
在籍 | TẠI TỊCH | sự đăng ký; sự tại tịch |
在籍する | TẠI TỊCH | đăng ký; tại tịch |
戸籍 | HỘ TỊCH | hộ tịch; hộ khẩu |
書籍 | THƯ TỊCH | sách vở;thư tịch; thư mục; cuốn sách |
本籍 | BẢN TỊCH | nguyên quán;nơi cư trú; nơi trú ngụ |
本籍地 | BẢN TỊCH ĐỊA | quê quán |
船籍港 | THUYỀN TỊCH CẢNG | cảng đăng ký;cảng nhà |
船籍港船 | THUYỀN TỊCH CẢNG THUYỀN | cảng đăng ký tàu biển |
船籍証明書 | THUYỀN TỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận quốc tịch tàu |
転籍 | CHUYỂN TỊCH | sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu |
除籍する | TRỪ TỊCH | tách hộ tịch; đuổi ra |
二重国籍 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUỐC TỊCH | hai quốc tịch |