Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 欄LAN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
欄干 | LAN CAN | bao lan;bao lơn;tay vịn; lan can (cầu thang) |
欄外 | LAN NGOẠI | lề (vở, sách) |
欄 | LAN | cột (báo) |
空欄 | KHÔNG,KHỐNG LAN | cột trống; cột để trống |
通信欄 | THÔNG TÍN LAN | cột bạn đọc |
流説欄 | LƯU THUYẾT LAN | cây thùa |
投稿欄 | ĐẦU CẢO LAN | cột báo thư bạn đọc |
広告欄 | QUẢNG CÁO LAN | mục quảng cáo; cột quảng cáo |
家庭欄 | GIA ĐÌNH LAN | chuyên mục về gia đình ở trong báo chí |
野性の欄 | DÃ TÍNH,TÁNH LAN | hoa lan tướng quân |
登記番号欄 | ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN | cột đăng ký số |