Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
119
麒 : KÌ
麕 : QUÂN
麑 : NGHÊ
靡 : MĨ,MI
黼 : PHỦ
黥 : KÌNH
馨 : HINH
鰍 : THU
巌 : xxx
議 : NGHỊ
競 : CẠNH
響 : HƯỞNG
懸 : HUYỀN
護 : HỘ
纂 : TOẢN
鐘 : CHUNG
譲 : NHƯỢNG
醸 : NHƯỜNG
籍 : TỊCH
鐙 : ĐĂNG,ĐẶNG
騰 : ĐẰNG
櫨 : LÔ
瀕 : TẦN
耀 : DIỆU
欄 : LAN
鰐 : NGẠC
嚶 : ANH
嚴 : NGHIÊM
壥 : xxx
壤 : NHƯỠNG
孃 : NƯƠNG
孅 : TIÊM
孀 : SƯƠNG
寶 : BẢO
巉 : SÀM
廰 : xxx
懺 : SÁM
懽 : HOÀN
攘 : NHƯƠNG,NHƯỠNG
曦 : HI
朧 : LÔNG
蘗 : BÁCH
櫪 : LỊCH
蘖 : NGHIỆT
灌 : QUÁN
瀰 : MI
瀾 : LAN
瀲 : LIỄM
爐 : LÔ
犧 : HY
119
Danh Sách Từ Của
犧HY
‹
■
▶
›
✕
Hán
HY- Số nét: 20 - Bộ: NGƯU 牛
ON
ギ, キ
KUN
犧
いけにえ
Con muông thuần sắc dùng để cúng tế gọi là hy.
Vua Thang cầu mưa, tự phục trước miếu thay làm con muông để lễ, vì thế người ta gọi những người bỏ cả đời mình để làm cho đạt một sự gì là hy sinh 犧牲.