Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
119
麒 : KÌ
麕 : QUÂN
麑 : NGHÊ
靡 : MĨ,MI
黼 : PHỦ
黥 : KÌNH
馨 : HINH
鰍 : THU
巌 : xxx
議 : NGHỊ
競 : CẠNH
響 : HƯỞNG
懸 : HUYỀN
護 : HỘ
纂 : TOẢN
鐘 : CHUNG
譲 : NHƯỢNG
醸 : NHƯỜNG
籍 : TỊCH
鐙 : ĐĂNG,ĐẶNG
騰 : ĐẰNG
櫨 : LÔ
瀕 : TẦN
耀 : DIỆU
欄 : LAN
鰐 : NGẠC
嚶 : ANH
嚴 : NGHIÊM
壥 : xxx
壤 : NHƯỠNG
孃 : NƯƠNG
孅 : TIÊM
孀 : SƯƠNG
寶 : BẢO
巉 : SÀM
廰 : xxx
懺 : SÁM
懽 : HOÀN
攘 : NHƯƠNG,NHƯỠNG
曦 : HI
朧 : LÔNG
蘗 : BÁCH
櫪 : LỊCH
蘖 : NGHIỆT
灌 : QUÁN
瀰 : MI
瀾 : LAN
瀲 : LIỄM
爐 : LÔ
犧 : HY
119
Danh Sách Từ Của
灌QUÁN
‹
■
▶
›
✕
Hán
QUÁN- Số nét: 20 - Bộ: THỦY 水
ON
カン
KUN
灌ぐ
そそぐ
(Động) Rót vào, tưới. ◎Như: quán khái 灌溉 tưới nước vào, quán tửu 灌酒 rót rượu.
(Danh) Cây mọc từng bụi thấp. ◇Thi Kinh 詩經: Hoàng điểu vu phi, Tập vu quán mộc 黃鳥于飛, 集于灌木 (Chu nam 周南, Cát đàm 葛覃) Hoàng điểu bay đến, Đậu trên bụi cây.
Cùng nghĩa với chữ quán 祼
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
灌
腸
QUÁN TRƯỜNG,TRÀNG
sự rửa ruột; rửa ruột
灌
漑施設
QUÁN CÁI,KHÁI THI,THÍ THIẾT
công trình thủy lợi
灌
漑
QUÁN CÁI,KHÁI
sự tưới (cho đồng ruộng); sự tưới tiêu; thủy lợi; tưới tiêu
灌
木
QUÁN MỘC
cây bụi; bụi rậm