Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 護HỘ
Hán

HỘ- Số nét: 20 - Bộ: NGÔN 言

ON
KUN護る まもる
  もり
  • Giúp đỡ. Như hộ vệ [護衛], bảo hộ [保護] che chở giữ gìn, v.v.
  • Che chở. Như đản hộ [袒護] bênh vực che chở cho.
  • Tờ bồi phong kín cũng gọi là hộ. Như hộ phong [護封].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
送車 HỘ TỐNG XA xe hộ tống
HỘ MÔ Cao su
衛隊 HỘ VỆ ĐỘI bảo vệ quân
衛する HỘ VỆ hộ tống
HỘ VỆ hộ vệ; bảo vệ
HỘ PHÙ bùa; phù; bùa yểm
ỦNG HỘ bảo vệ; che chở; bênh vực;sự bảo vệ; sự bảo hộ; sự che chở; sự bảo trợ;ủng hộ
する DƯỠNG HỘ chăm sóc; bảo dưỡng
VIÊN,VIỆN HỘ sự trợ giúp
費用 BIỆN,BIỀN HỘ PHÍ DỤNG phí luật sư
士依頼料 BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU phí luật sư
BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ người biện hộ; luật sư;thầy kiện
する BIỆN,BIỀN HỘ bào chữa;bênh;biện thuyết
BIỆN,BIỀN HỘ biện hộ;sự biện hộ
TÍ HỘ GIẢ ông bàu
する TÍ HỘ bàu chủ
TÍ HỘ Sự bảo trợ; sự bảo vệ
する THỦ HỘ hộ thân
が島 NỮ HỘ ĐẢO hòn đảo chỉ có phụ nữ sống
関税率 BẢO HỘ QUAN THUẾ XUẤT suất thuế bảo hộ
BẢO HỘ GIẢ người bảo hộ; người bảo trợ;ông bàu
措置 BẢO HỘ THỐ TRỊ biện pháp bảo hộ
委員会 BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI ủy ban bảo vệ
する BẢO HỘ bảo hộ;độ trì;gìn giữ;hộ
BẢO HỘ sự bảo hộ
CỨU HỘ BAN nhóm cứu trợ; đội cứu hộ
DƯỠNG HỘ sự chăm sóc; sự bảo dưỡng
する PHÒNG HỘ bênh
TRẤN HỘ sự bảo vệ
KHÁN HỘ khán hộ;sự hộ lí; hộ lí; chăm sóc bệnh nhân; chăm sóc
する KHÁN HỘ hộ lí; chăm sóc; trông
KHÁN HỘ PHỤ hộ lý;nữ khán hộ;nữ y tá;y tá
する ỦNG HỘ bênh vực
貿易保主義 MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch
事務弁 SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ luật sư thay mặt
鳥獣保区域 ĐIỂU THÚ BẢO HỘ KHU VỰC khu bảo tồn tự nhiên
顧問弁 CỐ VẤN BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ cố vấn pháp lý
児童養施設 NHI ĐỒNG DƯỠNG HỘ THI,THÍ THIẾT cô nhi viện
自然保 TỰ NHIÊN BẢO HỘ KHU khu bảo tồn thiên nhiên
経典守 KINH ĐIỂN THỦ HỘ hộ pháp
環境保 HOÀN CẢNH BẢO HỘ CỤC,CUỘC Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường
環境保基金 HOÀN CẢNH BẢO HỘ CƠ KIM Quỹ Bảo vệ Môi trường
特許保 ĐẶC HỨA BẢO HỘ bảo vệ quyền sáng chế
原産地保呼称 NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ
病人を看する BỆNH,BỊNH NHÂN KHÁN HỘ trông người bệnh
患者を看する HOẠN GIẢ KHÁN HỘ trông người bệnh
森林を保する SÂM LÂM BẢO HỘ kiểm lâm
天然資源保論者 THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN BẢO HỘ LUẬN GIẢ Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
付き添い看 PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ Hộ lý riêng
カナダ環境保 HOÀN CẢNH BẢO HỘ PHÁP Luật Bảo vệ Môi trường Canada
子どもの権利保センター TỬ,TÝ QUYỀN LỢI BẢO HỘ Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em
農業復興・環境保 NÔNG NGHIỆP PHỤC HƯNG HOÀN CẢNH BẢO HỘ Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp
ジャーナリスト保委員会 BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Bảo vệ Nhà báo
お母さん及び子供保委員会 MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em