Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 護HỘ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
護送車 | HỘ TỐNG XA | xe hộ tống |
護謨 | HỘ MÔ | Cao su |
護衛隊 | HỘ VỆ ĐỘI | bảo vệ quân |
護衛する | HỘ VỆ | hộ tống |
護衛 | HỘ VỆ | hộ vệ; bảo vệ |
護符 | HỘ PHÙ | bùa; phù; bùa yểm |
擁護 | ỦNG HỘ | bảo vệ; che chở; bênh vực;sự bảo vệ; sự bảo hộ; sự che chở; sự bảo trợ;ủng hộ |
養護する | DƯỠNG HỘ | chăm sóc; bảo dưỡng |
援護 | VIÊN,VIỆN HỘ | sự trợ giúp |
弁護費用 | BIỆN,BIỀN HỘ PHÍ DỤNG | phí luật sư |
弁護士依頼料 | BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU | phí luật sư |
弁護士 | BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | người biện hộ; luật sư;thầy kiện |
弁護する | BIỆN,BIỀN HỘ | bào chữa;bênh;biện thuyết |
弁護 | BIỆN,BIỀN HỘ | biện hộ;sự biện hộ |
庇護者 | TÍ HỘ GIẢ | ông bàu |
庇護する | TÍ HỘ | bàu chủ |
庇護 | TÍ HỘ | Sự bảo trợ; sự bảo vệ |
守護する | THỦ HỘ | hộ thân |
女護が島 | NỮ HỘ ĐẢO | hòn đảo chỉ có phụ nữ sống |
保護関税率 | BẢO HỘ QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế bảo hộ |
保護者 | BẢO HỘ GIẢ | người bảo hộ; người bảo trợ;ông bàu |
保護措置 | BẢO HỘ THỐ TRỊ | biện pháp bảo hộ |
保護委員会 | BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ |
保護する | BẢO HỘ | bảo hộ;độ trì;gìn giữ;hộ |
保護 | BẢO HỘ | sự bảo hộ |
救護班 | CỨU HỘ BAN | nhóm cứu trợ; đội cứu hộ |
養護 | DƯỠNG HỘ | sự chăm sóc; sự bảo dưỡng |
防護する | PHÒNG HỘ | bênh |
鎮護 | TRẤN HỘ | sự bảo vệ |
看護 | KHÁN HỘ | khán hộ;sự hộ lí; hộ lí; chăm sóc bệnh nhân; chăm sóc |
看護する | KHÁN HỘ | hộ lí; chăm sóc; trông |
看護婦 | KHÁN HỘ PHỤ | hộ lý;nữ khán hộ;nữ y tá;y tá |
擁護する | ỦNG HỘ | bênh vực |
貿易保護主義 | MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch |
事務弁護士 | SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | luật sư thay mặt |
鳥獣保護区域 | ĐIỂU THÚ BẢO HỘ KHU VỰC | khu bảo tồn tự nhiên |
顧問弁護士 | CỐ VẤN BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | cố vấn pháp lý |
児童養護施設 | NHI ĐỒNG DƯỠNG HỘ THI,THÍ THIẾT | cô nhi viện |
自然保護区 | TỰ NHIÊN BẢO HỘ KHU | khu bảo tồn thiên nhiên |
経典守護 | KINH ĐIỂN THỦ HỘ | hộ pháp |
環境保護局 | HOÀN CẢNH BẢO HỘ CỤC,CUỘC | Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường |
環境保護基金 | HOÀN CẢNH BẢO HỘ CƠ KIM | Quỹ Bảo vệ Môi trường |
特許保護 | ĐẶC HỨA BẢO HỘ | bảo vệ quyền sáng chế |
原産地保護呼称 | NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG | Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ |
病人を看護する | BỆNH,BỊNH NHÂN KHÁN HỘ | trông người bệnh |
患者を看護する | HOẠN GIẢ KHÁN HỘ | trông người bệnh |
森林を保護する | SÂM LÂM BẢO HỘ | kiểm lâm |
天然資源保護論者 | THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN BẢO HỘ LUẬN GIẢ | Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên |
付き添い看護婦 | PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ | Hộ lý riêng |
カナダ環境保護法 | HOÀN CẢNH BẢO HỘ PHÁP | Luật Bảo vệ Môi trường Canada |
子どもの権利保護センター | TỬ,TÝ QUYỀN LỢI BẢO HỘ | Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em |
農業復興・環境保護 | NÔNG NGHIỆP PHỤC HƯNG HOÀN CẢNH BẢO HỘ | Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp |
ジャーナリスト保護委員会 | BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Bảo vệ Nhà báo |
お母さん及び子供保護委員会 | MẪU CẬP TỬ,TÝ CUNG BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em |