Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 譲NHƯỢNG
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
譲渡条項(用船契約) | NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu |
譲渡(譲渡書) | NHƯỢNG ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ THƯ | chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng) |
譲り渡す | NHƯỢNG ĐỘ | bàn giao;nhường |
譲る | NHƯỢNG | bàn giao (quyền sở hữu tài sản);nhường; nhượng bộ; nhường nhịn |
譲歩 | NHƯỢNG BỘ | sự nhượng bộ |
譲歩する | NHƯỢNG BỘ | nhượng bộ;nhường bước |
譲渡 | NHƯỢNG ĐỘ | chuyển giao; chuyển nhượng |
譲渡不能手形 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
譲渡不能証券 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông |
譲渡人 | NHƯỢNG ĐỘ NHÂN | người chuyển nhượng |
譲渡可能証券 | NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
譲渡契約 | NHƯỢNG ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chuyển nhượng |
譲渡性定期預金証書 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ | Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |
譲渡性書類 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI | chứng từ giao dịch |
譲渡手数料 | NHƯỢNG ĐỘ THỦ SỐ LIỆU | phí thủ tục chuyển nhượng |
譲渡条項 | NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG | điều khoản chuyển nhượng |
互譲 | HỖ NHƯỢNG | sự nhượng bộ nhau; sự nhường nhau; nhượng bộ; nhường nhau; nhường nhịn; thỏa hiệp; hòa giải |
交譲 | GIAO NHƯỢNG | Sự nhượng bộ; sự thỏa hiệp; nhượng bộ; thỏa hiệp |
割譲 | CÁT NHƯỢNG | hành động nhượng lại |
被譲渡人 | BỊ NHƯỢNG ĐỘ NHÂN | người được chuyển nhượng |
親譲り | THÂN NHƯỢNG | sự thừa hưởng từ cha mẹ; sự thừa kế từ cha mẹ |
謙譲 | KHIÊM NHƯỢNG | khiêm nhường; khiêm tốn;sự khiêm nhường; sự khiêm tốn; đức tính khiêm tốn; đức tính khiêm nhường |
謙譲の美徳 | KHIÊM NHƯỢNG MỸ,MĨ ĐỨC | vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường |
謙譲語 | KHIÊM NHƯỢNG NGỮ | từ khiêm tốn; khiêm tốn ngữ |
権利譲渡 | QUYỀN LỢI NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng |
席を譲る | TỊCH NHƯỢNG | nhường chỗ |
契約譲渡 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng hợp đồng |
王位を譲る | VƯƠNG VỊ NHƯỢNG | truyền nối ngôi vua |
手渡し譲渡 | THỦ ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng trao tay |
所有権譲渡 | SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng quyền sở hữu |
契約利権の譲渡 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng hợp đồng |
建設・運営・譲渡 | KIẾN THIẾT VẬN DOANH,DINH NHƯỢNG ĐỘ | Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao |
建設・リース・譲渡 | KIẾN THIẾT NHƯỢNG ĐỘ | Xây dựng, cho thuê, chuyển giao |