Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 譲NHƯỢNG
Hán

NHƯỢNG- Số nét: 20 - Bộ: NGÔN 言

ONジョウ
KUN譲る ゆずる
  ゆずり
  • Nhượng bộ.
  • Chuyển nhượng; để cho


Từ hánÂm hán việtNghĩa
渡条項(用船契約) NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
渡(渡書) NHƯỢNG ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ THƯ chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng)
り渡す NHƯỢNG ĐỘ bàn giao;nhường
NHƯỢNG bàn giao (quyền sở hữu tài sản);nhường; nhượng bộ; nhường nhịn
NHƯỢNG BỘ sự nhượng bộ
歩する NHƯỢNG BỘ nhượng bộ;nhường bước
NHƯỢNG ĐỘ chuyển giao; chuyển nhượng
渡不能手形 NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông
渡不能証券 NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông
渡人 NHƯỢNG ĐỘ NHÂN người chuyển nhượng
渡可能証券 NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
渡契約 NHƯỢNG ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chuyển nhượng
渡性定期預金証書 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
渡性書類 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI chứng từ giao dịch
渡手数料 NHƯỢNG ĐỘ THỦ SỐ LIỆU phí thủ tục chuyển nhượng
渡条項 NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG điều khoản chuyển nhượng
HỖ NHƯỢNG sự nhượng bộ nhau; sự nhường nhau; nhượng bộ; nhường nhau; nhường nhịn; thỏa hiệp; hòa giải
GIAO NHƯỢNG Sự nhượng bộ; sự thỏa hiệp; nhượng bộ; thỏa hiệp
CÁT NHƯỢNG hành động nhượng lại
渡人 BỊ NHƯỢNG ĐỘ NHÂN người được chuyển nhượng
THÂN NHƯỢNG sự thừa hưởng từ cha mẹ; sự thừa kế từ cha mẹ
KHIÊM NHƯỢNG khiêm nhường; khiêm tốn;sự khiêm nhường; sự khiêm tốn; đức tính khiêm tốn; đức tính khiêm nhường
の美徳 KHIÊM NHƯỢNG MỸ,MĨ ĐỨC vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
KHIÊM NHƯỢNG NGỮ từ khiêm tốn; khiêm tốn ngữ
権利 QUYỀN LỢI NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng
席を TỊCH NHƯỢNG nhường chỗ
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
王位を VƯƠNG VỊ NHƯỢNG truyền nối ngôi vua
手渡し THỦ ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng trao tay
所有権 SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng quyền sở hữu
契約利権の KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
建設・運営・ KIẾN THIẾT VẬN DOANH,DINH NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao
建設・リース・ KIẾN THIẾT NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, cho thuê, chuyển giao